Bản dịch của từ Coated stock trong tiếng Việt
Coated stock
Noun [U/C]

Coated stock (Noun)
kˈoʊtəd stˈɑk
kˈoʊtəd stˈɑk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp hoàn thiện làm cải thiện diện mạo và độ bền của sản phẩm giấy.
A finishing treatment that improves the appearance and durability of paper products.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coated stock
Không có idiom phù hợp