Bản dịch của từ Coated stock trong tiếng Việt

Coated stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coated stock (Noun)

kˈoʊtəd stˈɑk
kˈoʊtəd stˈɑk
01

Một loại giấy có lớp phủ được áp dụng lên một hoặc cả hai mặt, làm tăng khả năng nhận mực in và mang lại kết thúc mịn màng.

A type of paper that has a coating applied to one or both sides, which enhances its ability to receive printing ink and gives it a smooth finish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giấy được sử dụng cho in ấn chất lượng cao, thường được dùng trong tạp chí và tờ rơi nhờ bề mặt bóng loáng.

Paper used for high-quality printing, often used in magazines and brochures due to its glossy surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp hoàn thiện làm cải thiện diện mạo và độ bền của sản phẩm giấy.

A finishing treatment that improves the appearance and durability of paper products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coated stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coated stock

Không có idiom phù hợp