Bản dịch của từ Codification trong tiếng Việt
Codification

Codification (Noun)
Quá trình hình thành chính xác một tuyên bố, chẳng hạn như một bộ luật.
The process of precisely formulating a statement such as a code of laws.
Codification of rules ensures clarity in legal systems.
Việc mã hóa các quy tắc đảm bảo sự rõ ràng trong hệ thống pháp lý.
Lack of codification leads to confusion and inconsistencies in regulations.
Thiếu sự mã hóa dẫn đến sự lộn xộn và không nhất quán trong quy định.
Is codification necessary for effective governance and societal order?
Việc mã hóa có cần thiết cho việc quản trị hiệu quả và trật tự xã hội không?
Codification of laws is essential for a well-organized society.
Việc mã hóa luật là cần thiết cho một xã hội có tổ chức tốt.
Lack of codification can lead to confusion and legal disputes.
Thiếu sự mã hóa có thể dẫn đến sự lộn xộn và tranh cãi pháp lý.
Is codification of cultural norms important in IELTS speaking topics?
Việc mã hóa các quy tắc văn hóa có quan trọng trong các chủ đề nói IELTS không?
Họ từ
Codification là quá trình hệ thống hóa và tổ chức các quy tắc, luật lệ hoặc thông tin thành một bộ quy tắc có thể dễ dàng truy cập và áp dụng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật, ngôn ngữ học và triết học. Trong tiếng Anh, "codification" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "codification" tại Mỹ thường liên quan đến việc thiết lập bộ luật thống nhất, trong khi ở Anh có thể ám chỉ đến việc thu thập và công bố các luật pháp hiện hành.
Từ "codification" xuất phát từ chữ Latinh "codex", có nghĩa là "sổ tay" hoặc "quyển sách". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc hệ thống hóa và ghi chép các luật lệ, quy tắc vào một bộ văn bản chính thức. Sự phát triển của quy trình này đã dẫn đến việc codification trở thành một thuật ngữ chính trong lĩnh vực pháp luật, chỉ việc biên soạn và tổ chức các văn bản pháp lý, đồng thời đảm bảo sự nhất quán và minh bạch trong hệ thống pháp lý.
Từ "codification" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về luật pháp, quy định và hệ thống tổ chức thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và triết học, nhằm chỉ quá trình tổ chức và xác định các quy tắc hoặc luật lệ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục và phát triển phần mềm khi bàn về việc chuẩn hóa các tài liệu hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp