Bản dịch của từ Codification trong tiếng Việt

Codification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codification (Noun)

kɑdəfəkˈeɪʃn
kɑdəfəkˈeɪʃn
01

Quá trình hình thành chính xác một tuyên bố, chẳng hạn như một bộ luật.

The process of precisely formulating a statement such as a code of laws.

Ví dụ

Codification of rules ensures clarity in legal systems.

Việc mã hóa các quy tắc đảm bảo sự rõ ràng trong hệ thống pháp lý.

Lack of codification leads to confusion and inconsistencies in regulations.

Thiếu sự mã hóa dẫn đến sự lộn xộn và không nhất quán trong quy định.

Is codification necessary for effective governance and societal order?

Việc mã hóa có cần thiết cho việc quản trị hiệu quả và trật tự xã hội không?

02

Hành động hoặc kết quả của việc sắp xếp thứ gì đó thành mật mã; hành động thiết lập một khối kiến thức một cách có hệ thống.

The act or result of arranging something into a code the act of setting down a body of knowledge in a systematic way.

Ví dụ

Codification of laws is essential for a well-organized society.

Việc mã hóa luật là cần thiết cho một xã hội có tổ chức tốt.

Lack of codification can lead to confusion and legal disputes.

Thiếu sự mã hóa có thể dẫn đến sự lộn xộn và tranh cãi pháp lý.

Is codification of cultural norms important in IELTS speaking topics?

Việc mã hóa các quy tắc văn hóa có quan trọng trong các chủ đề nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codification

Không có idiom phù hợp