Bản dịch của từ Cognate trong tiếng Việt
Cognate

Cognate (Adjective)
The words 'brother' and 'bruder' are cognate in English and German.
Các từ 'brother' và 'bruder' là từ cùng nguồn trong tiếng Anh và Đức.
Many people do not realize that 'mother' is cognate with 'mutter'.
Nhiều người không nhận ra rằng 'mother' là từ cùng nguồn với 'mutter'.
Are 'friend' and 'freund' cognate in English and German languages?
Liệu 'friend' và 'freund' có phải là từ cùng nguồn trong tiếng Anh và Đức không?
Có liên quan; được kết nối.
Related connected.
Many cognate languages share similar vocabulary and grammar rules.
Nhiều ngôn ngữ liên quan chia sẻ từ vựng và quy tắc ngữ pháp tương tự.
These two communities are not cognate in their cultural practices.
Hai cộng đồng này không có mối liên hệ trong các hoạt động văn hóa.
Are Spanish and Italian cognate languages in their origins?
Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý có phải là ngôn ngữ liên quan không?
Dạng tính từ của Cognate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cognate Nhận thức | - | - |
Cognate (Noun)
Một từ cùng nguồn gốc.
A cognate word.
In English, 'brother' is a cognate of 'frère' in French.
Trong tiếng Anh, 'brother' là từ đồng âm với 'frère' trong tiếng Pháp.
Many students do not recognize cognate words in different languages.
Nhiều sinh viên không nhận ra từ đồng âm trong các ngôn ngữ khác nhau.
Are 'mother' and 'mutter' cognate words in English and German?
Có phải 'mother' và 'mutter' là từ đồng âm trong tiếng Anh và tiếng Đức không?
Là người thân ruột thịt, đặc biệt là bên mẹ.
A blood relative especially on the mothers side.
My mother has many cognates in our family tree.
Mẹ tôi có nhiều họ hàng trong gia đình.
He does not know his cognates from his mother's side.
Anh ấy không biết về họ hàng bên mẹ của mình.
Are your cognates involved in community activities?
Có phải họ hàng của bạn tham gia các hoạt động cộng đồng không?
Dạng danh từ của Cognate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cognate | Cognates |
Họ từ
"Trạng từ 'cognate' xuất phát từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những từ có nguồn gốc chung hoặc có mối quan hệ ngữ nghĩa trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, 'cognate' thường chỉ những từ có hình thức và ý nghĩa tương tự trong hai hoặc nhiều ngôn ngữ, ví dụ như 'mother' (tiếng Anh) và 'mutter' (tiếng Đức). 'Cognate' có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, sự phổ biến của việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh học thuật".
Từ "cognate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognatus", có nghĩa là "được sinh ra cùng nhau" hoặc "cùng dòng máu". Chữ "co-" có nghĩa là "cùng", và "gnatus" đến từ "nasci", nghĩa là "sinh ra". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ để chỉ những từ có nguồn gốc chung trong các ngôn ngữ khác nhau, nhấn mạnh mối liên hệ giữa chúng, phản ánh sự phát triển văn hóa và ngôn ngữ xuyên suốt lịch sử.
Từ "cognate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi người thi thường gặp các khái niệm liên quan đến ngôn ngữ học và từ vựng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật về ngôn ngữ, so sánh từ vựng giữa các ngôn ngữ khác nhau, nhằm chỉ ra mối quan hệ nguồn gốc chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp