Bản dịch của từ Cognitive function trong tiếng Việt
Cognitive function

Cognitive function(Noun)
Các quá trình tinh thần qua đó kiến thức và sự hiểu biết được phát triển trong tâm trí.
The mental processes by which knowledge and understanding is developed in the mind.
Một thuật ngữ dùng để mô tả những cách khác nhau mà não xử lý thông tin, bao gồm nhận thức, trí nhớ, phán đoán và lý luận.
A term used to describe the various ways in which the brain processes information including perception memory judgment and reasoning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chức năng nhận thức (cognitive function) đề cập đến các quá trình tâm lý liên quan đến việc tiếp nhận, xử lý, lưu trữ và hồi tưởng thông tin. Các chức năng này bao gồm chú ý, trí nhớ, ngôn ngữ, và khả năng giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh văn học.
Thuật ngữ "cognitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này phản ánh khả năng của con người trong việc xử lý thông tin, giải quyết vấn đề và học hỏi. Với sự phát triển của tri thức hôm nay, "cognitive function" đề cập đến các chức năng tâm lý như trí nhớ, chú ý và khả năng tư duy. Sự liên kết này giúp hình thành nền tảng cho nghiên cứu trong tâm lý học và khoa học thần kinh.
Cụm từ "cognitive function" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề tâm lý học và giáo dục. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này cao trong các ngữ cảnh về nghiên cứu hành vi, sức khỏe tâm thần và giáo dục. Thông thường, nó liên quan đến việc miền nhận thức hoạt động như thế nào trong quá trình học tập, ra quyết định và giải quyết vấn đề, đồng thời thể hiện sự quan trọng của nó trong phát triển trí tuệ con người.
Chức năng nhận thức (cognitive function) đề cập đến các quá trình tâm lý liên quan đến việc tiếp nhận, xử lý, lưu trữ và hồi tưởng thông tin. Các chức năng này bao gồm chú ý, trí nhớ, ngôn ngữ, và khả năng giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh văn học.
Thuật ngữ "cognitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này phản ánh khả năng của con người trong việc xử lý thông tin, giải quyết vấn đề và học hỏi. Với sự phát triển của tri thức hôm nay, "cognitive function" đề cập đến các chức năng tâm lý như trí nhớ, chú ý và khả năng tư duy. Sự liên kết này giúp hình thành nền tảng cho nghiên cứu trong tâm lý học và khoa học thần kinh.
Cụm từ "cognitive function" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề tâm lý học và giáo dục. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này cao trong các ngữ cảnh về nghiên cứu hành vi, sức khỏe tâm thần và giáo dục. Thông thường, nó liên quan đến việc miền nhận thức hoạt động như thế nào trong quá trình học tập, ra quyết định và giải quyết vấn đề, đồng thời thể hiện sự quan trọng của nó trong phát triển trí tuệ con người.
