Bản dịch của từ Cognitive function trong tiếng Việt

Cognitive function

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive function(Noun)

kˈɑɡnɨtɨv fˈʌŋkʃən
kˈɑɡnɨtɨv fˈʌŋkʃən
01

Các quá trình tinh thần qua đó kiến thức và sự hiểu biết được phát triển trong tâm trí.

The mental processes by which knowledge and understanding is developed in the mind.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để mô tả những cách khác nhau mà não xử lý thông tin, bao gồm nhận thức, trí nhớ, phán đoán và lý luận.

A term used to describe the various ways in which the brain processes information including perception memory judgment and reasoning.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh