Bản dịch của từ Cognitive function trong tiếng Việt

Cognitive function

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive function (Noun)

01

Các quá trình tinh thần qua đó kiến thức và sự hiểu biết được phát triển trong tâm trí.

The mental processes by which knowledge and understanding is developed in the mind.

Ví dụ

Cognitive function improves when people engage in regular social activities.

Chức năng nhận thức cải thiện khi mọi người tham gia các hoạt động xã hội thường xuyên.

Social isolation does not enhance cognitive function in older adults.

Sự cô lập xã hội không nâng cao chức năng nhận thức ở người cao tuổi.

How does social interaction affect cognitive function in teenagers?

Tương tác xã hội ảnh hưởng như thế nào đến chức năng nhận thức ở thanh thiếu niên?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả những cách khác nhau mà não xử lý thông tin, bao gồm nhận thức, trí nhớ, phán đoán và lý luận.

A term used to describe the various ways in which the brain processes information including perception memory judgment and reasoning.

Ví dụ

Cognitive function helps people understand social cues during conversations.

Chức năng nhận thức giúp mọi người hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Cognitive function does not always improve with age in social situations.

Chức năng nhận thức không phải lúc nào cũng cải thiện theo tuổi tác trong các tình huống xã hội.

How does cognitive function affect social interactions among teenagers?

Chức năng nhận thức ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cognitive function cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognitive function

Không có idiom phù hợp