Bản dịch của từ Coil count trong tiếng Việt

Coil count

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coil count (Noun)

kˈɔɪl kˈaʊnt
kˈɔɪl kˈaʊnt
01

Số lượng toàn bộ các cuộn trong một dây, cáp hoặc vật tương tự.

The total number of coils in a wire, cable, or similar object.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phép đo được sử dụng trong các ngành công nghiệp để xác định các đặc điểm của một cuộn.

A measurement used in industries to determine the characteristics of a coil.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số lượng vòng trong một cuộn, thường ảnh hưởng đến độ tự cảm hoặc điện trở.

The quantity of turns in a coil, often affecting its inductance or resistance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coil count/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coil count

Không có idiom phù hợp