Bản dịch của từ Coil count trong tiếng Việt
Coil count
Noun [U/C]

Coil count (Noun)
kˈɔɪl kˈaʊnt
kˈɔɪl kˈaʊnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phép đo được sử dụng trong các ngành công nghiệp để xác định các đặc điểm của một cuộn.
A measurement used in industries to determine the characteristics of a coil.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Số lượng vòng trong một cuộn, thường ảnh hưởng đến độ tự cảm hoặc điện trở.
The quantity of turns in a coil, often affecting its inductance or resistance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coil count
Không có idiom phù hợp