Bản dịch của từ Coil spring trong tiếng Việt

Coil spring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coil spring (Noun)

kɔɪl spɹɪŋ
kɔɪl spɹɪŋ
01

Một thiết bị cơ khí có độ cứng và được sử dụng để lưu trữ năng lượng.

A mechanical device that has stiffness and is used to store energy.

Ví dụ

The coil spring in the park's playground provides safe bouncing for children.

Lò xo trong công viên giúp trẻ em nhảy an toàn.

The coil spring does not break easily under normal social activities.

Lò xo không dễ bị gãy trong các hoạt động xã hội bình thường.

How does the coil spring improve the comfort of public benches?

Lò xo cải thiện sự thoải mái của ghế công cộng như thế nào?

02

Một lò xo được hình thành theo hình dạng cuộn, thường được sử dụng trong máy móc hoặc phương tiện.

A spring formed in a coil shape, often used in machinery or vehicles.

Ví dụ

The car's coil spring helps absorb shocks on rough roads.

Lò xo cuộn của xe giúp hấp thụ sốc trên đường gồ ghề.

A coil spring does not guarantee a smooth ride for everyone.

Lò xo cuộn không đảm bảo chuyến đi mượt mà cho mọi người.

How does a coil spring improve vehicle stability during turns?

Lò xo cuộn cải thiện sự ổn định của xe trong khi rẽ như thế nào?

03

Một lò xo căng thường được làm bằng kim loại và được cuộn để cung cấp độ đàn hồi.

A tension spring that is usually made of metal and is coiled to provide elasticity.

Ví dụ

The coil spring in my chair broke during the meeting yesterday.

Lò xo trong ghế của tôi đã gãy trong cuộc họp hôm qua.

The coil spring does not provide enough tension for this social project.

Lò xo không cung cấp đủ sức căng cho dự án xã hội này.

Is the coil spring used in community parks effective for playgrounds?

Lò xo có được sử dụng trong công viên cộng đồng có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coil spring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coil spring

Không có idiom phù hợp