Bản dịch của từ Coil spring trong tiếng Việt
Coil spring

Coil spring (Noun)
Một thiết bị cơ khí có độ cứng và được sử dụng để lưu trữ năng lượng.
A mechanical device that has stiffness and is used to store energy.
The coil spring in the park's playground provides safe bouncing for children.
Lò xo trong công viên giúp trẻ em nhảy an toàn.
The coil spring does not break easily under normal social activities.
Lò xo không dễ bị gãy trong các hoạt động xã hội bình thường.
How does the coil spring improve the comfort of public benches?
Lò xo cải thiện sự thoải mái của ghế công cộng như thế nào?
The car's coil spring helps absorb shocks on rough roads.
Lò xo cuộn của xe giúp hấp thụ sốc trên đường gồ ghề.
A coil spring does not guarantee a smooth ride for everyone.
Lò xo cuộn không đảm bảo chuyến đi mượt mà cho mọi người.
How does a coil spring improve vehicle stability during turns?
Lò xo cuộn cải thiện sự ổn định của xe trong khi rẽ như thế nào?
The coil spring in my chair broke during the meeting yesterday.
Lò xo trong ghế của tôi đã gãy trong cuộc họp hôm qua.
The coil spring does not provide enough tension for this social project.
Lò xo không cung cấp đủ sức căng cho dự án xã hội này.
Is the coil spring used in community parks effective for playgrounds?
Lò xo có được sử dụng trong công viên cộng đồng có hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp