Bản dịch của từ Coined trong tiếng Việt
Coined

Coined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đồng xu.
Simple past and past participle of coin.
She coined a new term in her IELTS essay.
Cô ấy đã đặt ra một thuật ngữ mới trong bài luận IELTS của mình.
He didn't use any coined words in his speaking test.
Anh ấy không sử dụng bất kỳ từ nào được đặt ra trong bài thi nói của mình.
Have you ever coined a phrase for your IELTS writing?
Bạn đã từng đặt ra một cụm từ cho bài viết IELTS của mình chưa?
Dạng động từ của Coined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coining |
Họ từ
Từ "coined" là quá khứ của động từ "coin", có nghĩa là tạo ra một từ, cụm từ hoặc thuật ngữ mới. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "coined" thường được sử dụng để chỉ hành động đầu tiên của việc sử dụng một từ mới. Từ này được đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, về mặt phát âm, người bản ngữ có thể có sự khác biệt nhỏ ở âm điệu hoặc nhấn âm nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa.
Từ "coined" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "coagere", có nghĩa là "hợp nhất" hay "tạo thành". Trong thời kỳ trung cổ, từ này đã được chuyển cách nghĩa để chỉ quá trình tạo ra tiền tệ, nơi tiền được "đúc" từ kim loại. Ngày nay, "coined" không chỉ ám chỉ việc tạo ra tiền tệ mà còn được sử dụng để chỉ việc tạo ra thuật ngữ mới trong ngôn ngữ, phản ánh sự sáng tạo và đổi mới trong giao tiếp.
Từ "coined" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và văn học, phản ánh sự sáng tạo trong việc đặt tên hoặc định nghĩa một khái niệm mới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường có tần suất cao hơn trong phần Đọc và Nghe, nơi mà các bài báo hoặc cuộc phỏng vấn liên quan đến ngôn ngữ và phát minh. Trong các tình huống phổ biến, "coined" thường được sử dụng khi thảo luận về thuật ngữ mới trong lĩnh vực khoa học, công nghệ hay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp