Bản dịch của từ Cold call trong tiếng Việt

Cold call

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold call (Verb)

kˈoʊld kˈɔl
kˈoʊld kˈɔl
01

Gọi điện thoại cho ai đó mà họ chưa hề liên lạc trước đó để cố gắng bán thứ gì đó.

To call someone on the phone with whom one has had no prior contact in order to try to sell something.

Ví dụ

Many businesses use cold call strategies to gain new clients.

Nhiều doanh nghiệp sử dụng chiến lược gọi điện để có khách hàng mới.

They do not prefer cold call methods for marketing their services.

Họ không thích phương pháp gọi điện để tiếp thị dịch vụ của mình.

Do companies often rely on cold call tactics for sales?

Liệu các công ty có thường dựa vào gọi điện để bán hàng không?

Cold call (Noun)

kˈoʊld kˈɔl
kˈoʊld kˈɔl
01

Một cuộc gọi điện thoại hoặc chuyến thăm được thực hiện cho một người không mong đợi bất kỳ liên hệ nào để cố gắng bán một cái gì đó.

A telephone call or visit made to someone who is not expecting any contact in order to try to sell something.

Ví dụ

Many salespeople use cold calls to find new clients every day.

Nhiều nhân viên bán hàng sử dụng cuộc gọi lạnh để tìm khách hàng mới mỗi ngày.

Cold calls do not always lead to successful sales for businesses.

Cuộc gọi lạnh không phải lúc nào cũng dẫn đến doanh số bán hàng thành công cho doanh nghiệp.

How effective are cold calls in reaching potential customers in 2023?

Cuộc gọi lạnh hiệu quả như thế nào trong việc tiếp cận khách hàng tiềm năng năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold call

Không có idiom phù hợp