Bản dịch của từ Collaborates trong tiếng Việt
Collaborates
Collaborates (Verb)
Làm việc cùng với những người khác hoặc trong một nhóm, đặc biệt là về một dự án khoa học hoặc nghệ thuật.
To work together with others or in a team especially on a scientific or artistic project.
The community collaborates to organize a local art festival every summer.
Cộng đồng hợp tác tổ chức lễ hội nghệ thuật địa phương mỗi mùa hè.
They do not collaborate on social projects due to different priorities.
Họ không hợp tác trong các dự án xã hội vì ưu tiên khác nhau.
Does the city collaborate with schools for community service programs?
Thành phố có hợp tác với các trường cho các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Collaborates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collaborate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collaborated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collaborated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collaborates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collaborating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Collaborates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp