Bản dịch của từ Collateral circulation trong tiếng Việt
Collateral circulation

Collateral circulation (Noun)
(giải phẫu) sự lưu thông máu qua một mạng lưới mạch được phát triển thông qua việc mở rộng các mạch thứ cấp và sử dụng các đường thông nối hiện có giữa các mạch lân cận khi tĩnh mạch hoặc động mạch chính bị suy giảm chức năng, chẳng hạn như do tắc nghẽn.
(anatomy) the circulation of blood through a network of vessels that is developed through enlargement of secondary vessels and use of existing anastomoses between adjacent vessels when a major vein or artery is functionally impaired, as by obstruction.
The collateral circulation in the social system helps maintain stability.
Sự lưu thông thay thế trong hệ thống xã hội giúp duy trì ổn định.
In times of crisis, the importance of collateral circulation becomes evident.
Trong thời kỳ khủng hoảng, sự quan trọng của lưu thông thay thế trở nên rõ ràng.
The development of collateral circulation is crucial for social resilience.
Sự phát triển của lưu thông thay thế là quan trọng đối với sự phục hồi xã hội.
Collaterale tuần hoàn, trong y học, chỉ hệ thống mạch máu thứ cấp được hình thành để cung cấp máu cho mô hoặc cơ quan khi mạch máu chính bị tắc hoặc thu hẹp. Quá trình này giúp duy trì chức năng sinh lý của các cơ quan mặc dù lưu lượng máu giảm. Khái niệm này được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu tim mạch và thần kinh, với tác động tích cực trong điều trị một số bệnh lý về mạch máu.
Cụm từ "collateral circulation" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "collateralis" có nghĩa là "bên cạnh" (có nguồn gốc từ "collaterare") và "circulatio" có nghĩa là "sự tuần hoàn". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh lý học để chỉ các mạch máu bổ sung, giúp duy trì lưu thông máu khi các mạch chính bị tắc nghẽn. Việc hiểu biết về tuần hoàn bổ trợ này giúp nắm bắt vai trò của nó trong cơ thể sống, đặc biệt trong lĩnh vực y học và phẫu thuật.
Từ "collateral circulation" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề y khoa không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sinh lý học hoặc y học. Trong bối cảnh rộng hơn, "collateral circulation" thường được sử dụng trong các thảo luận về bệnh lý tim mạch, nơi nhấn mạnh vai trò của các mạch máu phụ trợ trong việc duy trì huyết lưu khi các mạch chính bị tắc nghẽn.