Bản dịch của từ Collective security trong tiếng Việt

Collective security

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective security (Noun)

kəlˈɛktɪv sɪkjˈʊɹɪti
kəlˈɛktɪv sɪkjˈʊɹɪti
01

Một sắp xếp an ninh mà trong đó các quốc gia đồng ý phản ứng tập thể với các mối đe dọa hoặc hành vi xâm lược chống lại bất kỳ quốc gia nào.

A security arrangement in which states agree to respond collectively to threats or aggression against any one of them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nguyên tắc rằng một cuộc tấn công vào một thành viên của nhóm được coi là một cuộc tấn công vào tất cả các thành viên.

The principle that an attack on one member of a group is considered an attack on all members.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hợp tác của một số quốc gia trong một liên minh để tăng cường an ninh tổng thể.

The cooperation of several countries in an alliance to strengthen overall security.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collective security cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collective security

Không có idiom phù hợp