Bản dịch của từ Collective security trong tiếng Việt
Collective security
Noun [U/C]

Collective security(Noun)
kəlˈɛktɪv sɪkjˈʊɹɪti
kəlˈɛktɪv sɪkjˈʊɹɪti
Ví dụ
02
Một sắp xếp an ninh mà trong đó các quốc gia đồng ý phản ứng tập thể với các mối đe dọa hoặc hành vi xâm lược chống lại bất kỳ quốc gia nào.
A security arrangement in which states agree to respond collectively to threats or aggression against any one of them.
Ví dụ
03
Sự hợp tác của một số quốc gia trong một liên minh để tăng cường an ninh tổng thể.
The cooperation of several countries in an alliance to strengthen overall security.
Ví dụ
