Bản dịch của từ Color pattern trong tiếng Việt
Color pattern

Color pattern (Noun)
Một hình thức hoặc trình tự đều đặn và dễ hiểu, có thể nhận thấy rõ ràng theo cách một việc gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
A regular and intelligible form or sequence discernible in the way in which something happens or is done.
The color pattern of the protest banners was very eye-catching.
Mẫu màu sắc của các biểu ngữ biểu tình rất bắt mắt.
The color pattern in the community art project was not well received.
Mẫu màu sắc trong dự án nghệ thuật cộng đồng không được đón nhận tốt.
What color pattern did you choose for the neighborhood mural?
Bạn đã chọn mẫu màu sắc nào cho bức tranh tường trong khu phố?
Color pattern (Verb)
Artists often color pattern walls in community centers for events.
Các nghệ sĩ thường trang trí tường ở trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
They do not color pattern the same way every time.
Họ không trang trí theo cùng một cách mỗi lần.
Do you color pattern your room for social gatherings?
Bạn có trang trí phòng của mình cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Color pattern (Adjective)
Được làm bằng hoặc hiển thị một mẫu, đặc biệt là màu sắc.
Made of or displaying a pattern especially of colors.
The mural in the community center has a vibrant color pattern.
Bức tranh tường trong trung tâm cộng đồng có họa tiết màu sắc sống động.
The color pattern on her dress is not suitable for formal events.
Họa tiết màu sắc trên chiếc váy của cô ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Does the color pattern of the flag represent our social values?
Họa tiết màu sắc của lá cờ có đại diện cho giá trị xã hội của chúng ta không?
Mẫu màu (color pattern) là một thuật ngữ chỉ sự sắp xếp hoặc phối hợp các màu sắc theo cách có quy luật hoặc mô hình để tạo ra một hình ảnh hoặc hiệu ứng thẩm mỹ nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, thời trang và nghệ thuật. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "color pattern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "color" xuất phát từ "color", có nghĩa là màu sắc, và "pattern" từ "paterna", có nghĩa là mẫu hình. Phát triển qua thời gian, từ "color" được sử dụng để chỉ các sắc thái và màu sắc khác nhau, trong khi "pattern" diễn tả sự sắp xếp có quy luật. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh cách mà màu sắc được tổ chức và trình bày trong các thiết kế, nghệ thuật và tự nhiên.
Cụm từ "color pattern" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả hình ảnh, hiện tượng tự nhiên hoặc các yếu tố thiết kế. Trong Listening và Reading, "color pattern" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh nghệ thuật, thời trang hoặc trang trí nội thất. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học màu sắc và thẩm mỹ, nhấn mạnh vai trò của màu sắc trong cảm nhận và biểu đạt nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp