Bản dịch của từ Come away trong tiếng Việt
Come away
Come away (Phrase)
Rời khỏi một nơi, thường đột ngột hoặc bất ngờ.
To leave a place often suddenly or unexpectedly.
She had to come away from the party early.
Cô ấy phải rời khỏi bữa tiệc sớm.
He didn't come away from the meeting until it ended.
Anh ấy không rời khỏi cuộc họp cho đến khi nó kết thúc.
Did they come away from the event before it finished?
Họ có rời khỏi sự kiện trước khi nó kết thúc không?
She had to come away from the party early.
Cô ấy phải rời khỏi bữa tiệc sớm.
He did not want to come away without saying goodbye.
Anh ấy không muốn rời đi mà không nói lời tạm biệt.
Phản ứng hoặc phản ứng theo một cách cụ thể, đặc biệt là trước hậu quả của một tình huống.
To react or respond in a particular way especially to the consequences of a situation.
She came away from the experience feeling inspired and motivated.
Cô ấy rời khỏi trải nghiệm cảm thấy được truyền cảm hứng và động viên.
He didn't come away from the meeting with any new ideas.
Anh ấy không rời khỏi cuộc họp với bất kỳ ý tưởng mới nào.
Did they come away from the presentation feeling impressed and satisfied?
Họ có rời khỏi bài thuyết trình cảm thấy ấn tượng và hài lòng không?
She came away from the experience feeling inspired and motivated.
Cô ấy rời khỏi trải nghiệm cảm thấy được truyền cảm hứng và động viên.
He didn't come away from the meeting with any new ideas.
Anh ấy không rời khỏi cuộc họp với bất kỳ ý tưởng mới nào.
Xuất hiện từ một tình huống với một kết quả hoặc cảm giác cụ thể.
To emerge from a situation with a particular result or feeling.
She came away from the interview feeling confident.
Cô ấy rời khỏi cuộc phỏng vấn cảm thấy tự tin.
He didn't come away from the presentation with any useful feedback.
Anh ấy không rời khỏi bài thuyết trình với bất kỳ phản hồi hữu ích nào.
Did they come away from the workshop inspired to write more?
Họ có rời khỏi buổi hội thảo cảm thấy khích lệ để viết nhiều hơn không?
She came away from the interview feeling confident.
Cô ấy rời cuộc phỏng vấn với cảm giác tự tin.
They didn't come away from the party with any new friends.
Họ không có bất kỳ người bạn mới nào sau buổi tiệc.
"Cụm từ 'come away' trong tiếng Anh có nghĩa là rời khỏi một địa điểm nào đó, thường gắn liền với một trải nghiệm hoặc kết quả nào đó. Cách sử dụng 'come away' phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với ngữ nghĩa tương tự trong các văn cảnh tương ứng. Tuy nhiên, ở Anh, 'come away' có thể gợi ý nhiều hơn về cảm xúc hoặc sự học hỏi sau khi rời đi, trong khi ở Mỹ, cụm từ thường chỉ mang ý nghĩa vật lý hơn".
Cụm từ "come away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "come" xuất phát từ từ gốc Germanic *kweman, có nghĩa là "đến" hoặc "đi đến", và "away" có nguồn gốc từ Old English "aweg", có nghĩa là "đi xa". Giá trị nghĩa của cụm từ này đã phát triển từ việc chỉ sự di chuyển tới một vị trí khác đến ý nghĩa mô tả việc tách ra hoặc thoát ly khỏi một tình huống hoặc nơi chốn cụ thể, phản ánh sự chuyển biến trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Cụm động từ "come away" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và tình huống thảo luận về cảm xúc, kinh nghiệm, hoặc sự thay đổi cảm xúc là phổ biến. Cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả hành động rời khỏi một nơi, hoặc kết quả của một trải nghiệm, cho thấy sự thay đổi trong trạng thái hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp