Bản dịch của từ Come up with a suggestion trong tiếng Việt
Come up with a suggestion

Come up with a suggestion (Verb)
Many people come up with suggestions for community improvement projects.
Nhiều người đưa ra đề xuất cho các dự án cải thiện cộng đồng.
She does not come up with suggestions during group discussions.
Cô ấy không đưa ra đề xuất trong các cuộc thảo luận nhóm.
Can you come up with suggestions for our social event planning?
Bạn có thể đưa ra đề xuất cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội không?
Many students come up with a suggestion for community service projects.
Nhiều sinh viên đưa ra một gợi ý cho các dự án phục vụ cộng đồng.
She did not come up with a suggestion during the meeting.
Cô ấy không đưa ra gợi ý nào trong cuộc họp.
Sản xuất hoặc cung cấp điều gì đó, đặc biệt là một giải pháp.
To produce or provide something, especially a solution.
Many students come up with a suggestion for improving campus activities.
Nhiều sinh viên đưa ra một gợi ý để cải thiện hoạt động trong trường.
Teachers do not come up with a suggestion for handling bullying effectively.
Giáo viên không đưa ra một gợi ý nào để xử lý bắt nạt hiệu quả.
Can you come up with a suggestion to increase student participation?
Bạn có thể đưa ra một gợi ý để tăng cường sự tham gia của sinh viên không?
Many people come up with a suggestion for reducing plastic waste.
Nhiều người đưa ra đề xuất giảm rác thải nhựa.
She did not come up with a suggestion during the meeting.
Cô ấy đã không đưa ra đề xuất nào trong cuộc họp.
Được đề cập hoặc thảo luận; xuất hiện.
To be mentioned or discussed; to arise.
Many people come up with a suggestion for community improvement.
Nhiều người đưa ra một gợi ý để cải thiện cộng đồng.
She did not come up with a suggestion during the meeting.
Cô ấy đã không đưa ra gợi ý nào trong cuộc họp.
Can you come up with a suggestion for our social event?
Bạn có thể đưa ra một gợi ý cho sự kiện xã hội của chúng ta không?
Many people come up with a suggestion to improve public transportation.
Nhiều người đưa ra một gợi ý để cải thiện giao thông công cộng.
They did not come up with a suggestion for the community project.
Họ không đưa ra gợi ý nào cho dự án cộng đồng.
Cụm từ "come up with a suggestion" có nghĩa là đưa ra một đề xuất hoặc ý kiến nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận nhóm hoặc khi yêu cầu ý kiến từ người khác. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. Dù vậy, cả hai vẫn giữ nguyên nghĩa và mục đích giao tiếp.