Bản dịch của từ Commercial message trong tiếng Việt
Commercial message

Commercial message (Noun)
Một quảng cáo hoặc thông báo nhằm mục đích cung cấp thông tin và thuyết phục người tiêu dùng.
An advertisement or announcement intended to inform and persuade consumers
The commercial message aired during the Super Bowl was very effective.
Thông điệp thương mại phát sóng trong Super Bowl rất hiệu quả.
Many people do not pay attention to commercial messages on social media.
Nhiều người không chú ý đến thông điệp thương mại trên mạng xã hội.
What makes a commercial message persuasive to young audiences today?
Điều gì làm cho thông điệp thương mại thuyết phục đối tượng trẻ ngày nay?
Một phương tiện truyền thông nhằm mục đích thúc đẩy việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
A communication intended to promote the sale of products or services
The commercial message promoted the new iPhone during the social media campaign.
Thông điệp thương mại đã quảng bá iPhone mới trong chiến dịch truyền thông xã hội.
The commercial message did not reach younger audiences effectively on Instagram.
Thông điệp thương mại không tiếp cận hiệu quả với khán giả trẻ trên Instagram.
Did the commercial message influence your decision to buy the product?
Thông điệp thương mại có ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm của bạn không?
The commercial message for Coca-Cola aired during the Super Bowl.
Thông điệp thương mại của Coca-Cola đã phát sóng trong Super Bowl.
Many people do not notice the commercial message on social media.
Nhiều người không chú ý đến thông điệp thương mại trên mạng xã hội.
What makes a commercial message effective in raising brand awareness?
Điều gì làm cho thông điệp thương mại hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức thương hiệu?
Commercial message (Phrase)
Một hình thức truyền thông tiếp thị hướng đến người tiêu dùng.
A form of marketing communication directed at consumers
The commercial message promoted the local charity event last weekend.
Thông điệp thương mại đã quảng bá sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần trước.
The commercial message did not reach many young adults in our town.
Thông điệp thương mại không đến được nhiều người lớn tuổi ở thị trấn chúng tôi.
Did the commercial message influence your decision to attend the concert?
Thông điệp thương mại có ảnh hưởng đến quyết định của bạn tham dự buổi hòa nhạc không?
Một thông báo quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
An announcement that promotes a product or service
The commercial message promoted the new iPhone during the social media campaign.
Thông điệp thương mại đã quảng bá iPhone mới trong chiến dịch truyền thông xã hội.
The commercial message did not reach young audiences on Instagram effectively.
Thông điệp thương mại không tiếp cận hiệu quả với giới trẻ trên Instagram.
Did the commercial message influence your opinion on eco-friendly products?
Thông điệp thương mại có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về sản phẩm thân thiện với môi trường không?
The commercial message on TV promoted the new iPhone 15 effectively.
Thông điệp thương mại trên TV đã quảng bá hiệu quả iPhone 15 mới.
The commercial message did not reach the younger audience as expected.
Thông điệp thương mại không đến được với khán giả trẻ như mong đợi.
Did you see the commercial message about the local music festival?
Bạn đã thấy thông điệp thương mại về lễ hội âm nhạc địa phương chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp