Bản dịch của từ Commercial message trong tiếng Việt

Commercial message

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial message(Noun)

kˈəmɝʃəl mˈɛsədʒ
kˈəmɝʃəl mˈɛsədʒ
01

Một phương tiện truyền thông nhằm mục đích thúc đẩy việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

A communication intended to promote the sale of products or services

Ví dụ
02

Một thông điệp được thiết kế để nâng cao nhận thức về một thương hiệu hoặc sản phẩm.

A message designed to create awareness about a brand or product

Ví dụ
03

Một quảng cáo hoặc thông báo nhằm mục đích cung cấp thông tin và thuyết phục người tiêu dùng.

An advertisement or announcement intended to inform and persuade consumers

Ví dụ

Commercial message(Phrase)

kˈəmɝʃəl mˈɛsədʒ
kˈəmɝʃəl mˈɛsədʒ
01

Một thông điệp được phát qua nhiều kênh truyền thông khác nhau để khuyến khích mua hàng.

A message broadcast through various media channels to encourage purchases

Ví dụ
02

Một hình thức truyền thông tiếp thị hướng đến người tiêu dùng.

A form of marketing communication directed at consumers

Ví dụ
03

Một thông báo quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

An announcement that promotes a product or service

Ví dụ