Bản dịch của từ Commodore trong tiếng Việt
Commodore
Commodore (Noun)
The commodore led the fleet during the 2021 naval exercises.
Đô đốc đã dẫn dắt hạm đội trong cuộc tập trận hải quân năm 2021.
The commodore did not attend the social gathering last weekend.
Đô đốc đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Is the commodore participating in the community event next month?
Đô đốc có tham gia sự kiện cộng đồng vào tháng tới không?
Dạng danh từ của Commodore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commodore | Commodores |
Từ "commodore" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kommodore", thường dùng để chỉ một cấp bậc trong hải quân, đặc biệt là một sĩ quan đứng đầu một đội tàu quân sự. Trong ngữ cảnh hải quân Hoa Kỳ, từ này mang nghĩa chỉ cấp bậc cao hơn đại tá nhưng thấp hơn đô đốc. Ở Anh, từ "commodore" được sử dụng tương tự nhưng có thể chỉ những lãnh đạo không chính thức trong các câu lạc bộ hàng hải. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các tổ chức quân sự và phi quân sự.
Từ "commodore" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "commodore", được mượn từ tiếng Hà Lan "kommodore", xuất phát từ từ Latinh "commodus", nghĩa là "tiện lợi". Ban đầu, từ này chỉ vị trí chỉ huy một nhóm tàu thuyền. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực hải quân, phản ánh vai trò lãnh đạo và tổ chức trong các lực lượng quân sự. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ vị trí chỉ huy nhưng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "commodore" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài thi nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hải quân hoặc chức vụ quân sự cụ thể. Trong văn viết và đọc, từ này thường liên quan đến các tài liệu chuyên ngành hoặc lịch sử hải quân. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như công nghệ (liên quan đến Commodore 64) và doanh nghiệp, từ này cũng có thể được sử dụng khi đề cập đến người đứng đầu hoặc quản lý trong một tổ chức.