Bản dịch của từ Common approach trong tiếng Việt

Common approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common approach (Noun)

kˈɑmən əpɹˈoʊtʃ
kˈɑmən əpɹˈoʊtʃ
01

Một kỹ thuật hoặc phương pháp được sử dụng hoặc chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

A technique or method that is widely used or accepted in a particular field or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách thức chung hoặc tập thể để giải quyết một vấn đề hoặc nhiệm vụ được nhóm nhận thức.

A shared or collective way of dealing with a problem or task that is recognized by a group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình lặp lại hoặc chuẩn hóa được các cá nhân hoặc tổ chức thông qua để đạt được hiệu quả và sự đồng nhất.

A repetitive or standard procedure adopted by individuals or organizations for efficiency and consistency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common approach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common approach

Không có idiom phù hợp