Bản dịch của từ Commute time trong tiếng Việt

Commute time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commute time (Noun)

kəmjˈut tˈaɪm
kəmjˈut tˈaɪm
01

Thời gian của hành trình đến nơi làm việc hoặc cơ sở giáo dục.

The duration of a journey to a workplace or educational institution

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian di chuyển đến và đi từ nơi làm việc hoặc trường học.

The time taken to travel to and from work or school

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khoảng thời gian dành cho việc di chuyển như một phần của hành trình.

The period of time spent traveling as part of a journey

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commute time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Additionally, spending more and more leaves less for other more important activities, like spending with loved ones, or pursuing one's hobbies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] These days, many people are spending an increasing amount of to their workplace or school [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] This makes it very convenient for students as it saves them tremendous amounts of to and from school and therefore gives them more to do their homework and finish assignments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Commute time

Không có idiom phù hợp