Bản dịch của từ Commute time trong tiếng Việt
Commute time

Commute time (Noun)
Thời gian của hành trình đến nơi làm việc hoặc cơ sở giáo dục.
The duration of a journey to a workplace or educational institution
My daily commute time to work is about 30 minutes.
Thời gian đi làm hàng ngày của tôi là khoảng 30 phút.
Many people do not enjoy their long commute time.
Nhiều người không thích thời gian đi lại dài.
What is your average commute time to school?
Thời gian đi lại trung bình của bạn đến trường là bao lâu?
My daily commute time to work is one hour each way.
Thời gian di chuyển hàng ngày của tôi đến nơi làm việc là một giờ.
Many people do not enjoy long commute times in the city.
Nhiều người không thích thời gian di chuyển dài trong thành phố.
What is your average commute time for school each day?
Thời gian di chuyển trung bình của bạn đến trường mỗi ngày là bao nhiêu?
My daily commute time to work is about thirty minutes.
Thời gian đi lại hàng ngày của tôi đến công việc khoảng ba mươi phút.
Long commute times can lead to stress and fatigue.
Thời gian đi lại dài có thể dẫn đến căng thẳng và mệt mỏi.
How does your commute time affect your social life?
Thời gian đi lại của bạn ảnh hưởng như thế nào đến đời sống xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


