Bản dịch của từ Compensated trong tiếng Việt
Compensated

Compensated (Verb)
The government compensated families affected by the recent flooding in Houston.
Chính phủ đã bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt ở Houston.
They did not compensate the workers for the overtime hours they worked.
Họ đã không bồi thường cho công nhân vì giờ làm thêm của họ.
Did the city compensate residents for the noise from construction?
Thành phố đã bồi thường cho cư dân vì tiếng ồn từ xây dựng chưa?
Dạng động từ của Compensated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compensate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compensated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compensated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compensates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compensating |
Compensated (Adjective)
Nhận hoặc đủ điều kiện được bồi thường, đặc biệt là bồi thường về tài chính.
Receiving or eligible for compensation especially financial compensation.
Many workers are compensated for overtime during the holiday season.
Nhiều công nhân được bồi thường cho giờ làm thêm trong mùa lễ.
She is not compensated for her volunteer work at the shelter.
Cô ấy không được bồi thường cho công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Are employees compensated fairly for their contributions to the project?
Nhân viên có được bồi thường công bằng cho những đóng góp của họ không?
Họ từ
Từ “compensated” là thì quá khứ và phân từ của động từ "compensate", có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một tổn thất, sự thiếu hụt hoặc thiệt hại nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bù đắp hậu quả liên quan đến thiệt hại tài chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang thêm nghĩa về bù trừ cảm xúc hoặc tinh thần. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng không quá rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "compensated" có nguồn gốc từ động từ Latin "compensare", được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "pensare" (cân nhắc, đo lường). Trong tiếng Latin, "compensare" mang ý nghĩa là "cân bằng" hoặc "bù đắp". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động trả lại hoặc bù đắp cho một thiệt hại hoặc tổn thất. Ngày nay, "compensated" thường được sử dụng để chỉ việc nhận lại một quyền lợi tương xứng với những nỗ lực hoặc tổn thất đã bỏ ra.
Từ "compensated" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các khía cạnh kinh tế, lao động và các tình huống bồi thường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đền bù cho tổn thất hoặc thiệt hại. Ngoài ra, "compensated" cũng có thể thấy trong các ngữ cảnh pháp lý và môi trường doanh nghiệp, thể hiện sự điều chỉnh hay cân bằng trong mối quan hệ giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


