Bản dịch của từ Comping trong tiếng Việt

Comping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comping (Noun)

kˈʌmpɨŋ
kˈʌmpɨŋ
01

Quá trình tạo ra hình ảnh tổng hợp, đặc biệt là điện tử.

The process of making composite images, especially electronically.

Ví dụ

Comping is a common practice in graphic design for social media.

Soạn thảo là một phương pháp phổ biến trong thiết kế đồ họa cho mạng xã hội.

She excels at comping photos for Instagram posts.

Cô ấy rất xuất sắc trong việc biên soạn ảnh cho các bài đăng trên Instagram.

Learning about comping techniques can enhance your social media presence.

Tìm hiểu về kỹ thuật biên soạn có thể nâng cao sự hiện diện trên mạng xã hội của bạn.

02

Hành động chơi một bản nhạc đệm, đặc biệt là trong nhạc jazz hoặc blues.

The action of playing a musical accompaniment, especially in jazz or blues.

Ví dụ

She enjoys comping on the piano in local jazz clubs.

Cô ấy thích sáng tác trên piano trong các câu lạc bộ nhạc jazz địa phương.

The band's comping added depth to the blues performance.

Sự sáng tác của ban nhạc đã tạo thêm chiều sâu cho màn trình diễn nhạc blues.

His skilled comping on the guitar impressed the audience.

Khả năng sáng tác trên guitar điêu luyện của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả.

03

Việc tham gia các cuộc thi, đặc biệt là các cuộc thi quảng bá sản phẩm tiêu dùng.

The practice of entering competitions, especially those promoting consumer products.

Ví dụ

She enjoys comping to win prizes from various social media contests.

Cô thích soạn thảo để giành giải thưởng từ các cuộc thi trên mạng xã hội khác nhau.

Comping has become a popular hobby among social media users.

Sách soạn thảo đã trở thành một sở thích phổ biến của những người dùng mạng xã hội.

Comping can be time-consuming but rewarding for those who participate.

Sách soạn thảo có thể tốn thời gian nhưng mang lại lợi ích cho những người tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comping

Không có idiom phù hợp