Bản dịch của từ Comping trong tiếng Việt
Comping

Comping (Noun)
Quá trình tạo ra hình ảnh tổng hợp, đặc biệt là điện tử.
The process of making composite images, especially electronically.
Comping is a common practice in graphic design for social media.
Soạn thảo là một phương pháp phổ biến trong thiết kế đồ họa cho mạng xã hội.
She excels at comping photos for Instagram posts.
Cô ấy rất xuất sắc trong việc biên soạn ảnh cho các bài đăng trên Instagram.
Learning about comping techniques can enhance your social media presence.
Tìm hiểu về kỹ thuật biên soạn có thể nâng cao sự hiện diện trên mạng xã hội của bạn.
Hành động chơi một bản nhạc đệm, đặc biệt là trong nhạc jazz hoặc blues.
The action of playing a musical accompaniment, especially in jazz or blues.
She enjoys comping on the piano in local jazz clubs.
Cô ấy thích sáng tác trên piano trong các câu lạc bộ nhạc jazz địa phương.
The band's comping added depth to the blues performance.
Sự sáng tác của ban nhạc đã tạo thêm chiều sâu cho màn trình diễn nhạc blues.
His skilled comping on the guitar impressed the audience.
Khả năng sáng tác trên guitar điêu luyện của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả.
Việc tham gia các cuộc thi, đặc biệt là các cuộc thi quảng bá sản phẩm tiêu dùng.
The practice of entering competitions, especially those promoting consumer products.
She enjoys comping to win prizes from various social media contests.
Cô thích soạn thảo để giành giải thưởng từ các cuộc thi trên mạng xã hội khác nhau.
Comping has become a popular hobby among social media users.
Sách soạn thảo đã trở thành một sở thích phổ biến của những người dùng mạng xã hội.
Comping can be time-consuming but rewarding for those who participate.
Sách soạn thảo có thể tốn thời gian nhưng mang lại lợi ích cho những người tham gia.
Từ "comping" là viết tắt của "complementing" hay "combining", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, nghệ thuật hoặc sản xuất nội dung. Trong âm nhạc, "comping" đề cập đến việc chơi hợp âm hoặc các phần nhạc nền để hỗ trợ cho một nhạc sĩ chính hoặc một ca sĩ. Có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ này giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, trong đó Anh-Mỹ thường áp dụng nó nhiều hơn trong bối cảnh nhạc jazz và nhạc cổ điển.
Từ "comping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to comp", có nguồn gốc từ từ "complimentary". Từ ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "hoàn thành". Lịch sử của từ này gắn liền với sự tiến triển của những dịch vụ miễn phí hoặc mang tính chất tặng thưởng, đặc biệt trong bối cảnh ngành công nghiệp giải trí và khách sạn. Ngày nay, "comping" chủ yếu được hiểu là việc tặng thưởng hoặc miễn phí cho khách hàng, phản ánh nỗ lực thu hút và giữ chân khách hàng trong các dịch vụ.
Từ "comping" không được ghi nhận là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc và sản xuất, "comping" thường được sử dụng để chỉ việc chơi hợp âm hỗ trợ trong khi đệm cho một nhạc cụ khác. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sản xuất âm thanh, chẳng hạn như trong phòng thu, thể hiện vai trò của người chơi nhạc trong việc tạo không gian âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp