Bản dịch của từ Complementary therapy trong tiếng Việt

Complementary therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complementary therapy (Noun)

kˌɑmpləmˈɛntɹi θˈɛɹəpi
kˌɑmpləmˈɛntɹi θˈɛɹəpi
01

Một loại liệu pháp được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị y tế thông thường.

A type of therapy that is used in conjunction with conventional medical treatments.

Ví dụ

Many people use complementary therapy alongside traditional medicine for better health.

Nhiều người sử dụng liệu pháp bổ sung cùng với y học truyền thống để có sức khỏe tốt hơn.

Complementary therapy does not replace conventional treatments like surgery or medication.

Liệu pháp bổ sung không thay thế các phương pháp điều trị thông thường như phẫu thuật hay thuốc.

Is complementary therapy effective for treating anxiety in social situations?

Liệu pháp bổ sung có hiệu quả trong việc điều trị lo âu trong các tình huống xã hội không?

02

Các phương pháp thay thế nhằm nâng cao sức khỏe và cải thiện kết quả sức khỏe.

Alternative practices designed to enhance well-being and improve health outcomes.

Ví dụ

Many people use complementary therapy for stress relief in their daily lives.

Nhiều người sử dụng liệu pháp bổ sung để giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

Complementary therapy does not replace traditional medicine in treating illnesses.

Liệu pháp bổ sung không thay thế y học truyền thống trong việc điều trị bệnh.

Is complementary therapy effective for improving mental health in communities?

Liệu pháp bổ sung có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần ở cộng đồng không?

03

Các phương pháp trị liệu có thể bao gồm các thực hành không chính thống để bổ sung cho điều trị chính thức.

Therapeutic approaches that may include non-mainstream practices to complement formal treatment.

Ví dụ

Many patients use complementary therapy alongside traditional medicine for better health.

Nhiều bệnh nhân sử dụng liệu pháp bổ sung cùng với y học truyền thống để khỏe mạnh hơn.

Complementary therapy does not replace medical treatment; it supports overall wellness.

Liệu pháp bổ sung không thay thế điều trị y tế; nó hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Is complementary therapy popular in your community for treating chronic illnesses?

Liệu pháp bổ sung có phổ biến trong cộng đồng của bạn để điều trị bệnh mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complementary therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complementary therapy

Không có idiom phù hợp