Bản dịch của từ Complex system trong tiếng Việt

Complex system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex system(Noun)

kˈɑmplɛks sˈɪstəm
kˈɑmplɛks sˈɪstəm
01

Một hệ thống được tạo thành từ nhiều bộ phận liên kết với nhau tương tác theo nhiều cách khác nhau.

A system that is made up of many interconnected parts that interact in a variety of ways.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh lý thuyết hệ thống và khoa học phức tạp, chỉ các cấu trúc có sự mất trật tự và không thể đoán trước.

A term often used in the context of systems theory and complexity science, referring to structures that exhibit a level of disorder and unpredictability.

Ví dụ
03

Một thực thể được đặc trưng bởi sự tiến hóa theo thời gian và sự xuất hiện của các thuộc tính mới từ các tương tác giữa các thành phần của nó.

An entity characterized by its evolution over time and the emergence of new properties from interactions among its components.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh