Bản dịch của từ Complex system trong tiếng Việt
Complex system
Complex system (Noun)
The social network is a complex system of interactions among users.
Mạng xã hội là một hệ thống phức tạp của các tương tác giữa người dùng.
A simple post does not explain the complex system of social media.
Một bài đăng đơn giản không giải thích được hệ thống phức tạp của mạng xã hội.
Is the education system a complex system of social relationships?
Liệu hệ thống giáo dục có phải là một hệ thống phức tạp của các mối quan hệ xã hội không?
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh lý thuyết hệ thống và khoa học phức tạp, chỉ các cấu trúc có sự mất trật tự và không thể đoán trước.
A term often used in the context of systems theory and complexity science, referring to structures that exhibit a level of disorder and unpredictability.
The social network is a complex system with many unpredictable interactions.
Mạng xã hội là một hệ thống phức tạp với nhiều tương tác khó lường.
The government does not fully understand this complex system of social behavior.
Chính phủ không hoàn toàn hiểu hệ thống phức tạp này của hành vi xã hội.
Is the economy a complex system that affects social stability?
Kinh tế có phải là một hệ thống phức tạp ảnh hưởng đến ổn định xã hội không?
The social network is a complex system that evolves daily.
Mạng xã hội là một hệ thống phức tạp phát triển hàng ngày.
A simple community is not a complex system like a city.
Một cộng đồng đơn giản không phải là hệ thống phức tạp như thành phố.
Is the economy a complex system with many interacting parts?
Kinh tế có phải là một hệ thống phức tạp với nhiều phần tương tác không?
Hệ thống phức tạp (complex system) là một tập hợp các phần tử tương tác với nhau, tạo ra những hành vi mà không thể giải thích đơn giản qua các phần tử riêng lẻ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, sinh học và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách diễn đạt và ứng dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành.