Bản dịch của từ Compounder trong tiếng Việt

Compounder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compounder (Noun)

kəmpˈaʊndɚ
kəmpˈaʊndɚ
01

(anh, cổ xưa) một người ở trường đại học phải trả những khoản phí đặc biệt cho tấm bằng mà anh ta sẽ lấy.

Uk archaic one at a university who pays extraordinary fees for the degree he is to take.

Ví dụ

John was a compounder at Oxford, paying high fees for his degree.

John là một compounder tại Oxford, trả học phí cao cho bằng của mình.

Not every student can afford to be a compounder at university.

Không phải sinh viên nào cũng có đủ khả năng trở thành compounder tại đại học.

Is being a compounder common among students at elite universities?

Trở thành compounder có phổ biến trong sinh viên tại các đại học danh tiếng không?

02

Người ghép nợ, nghĩa vụ hoặc tội ác.

One who compounds a debt obligation or crime.

Ví dụ

The compounder was sentenced for his role in the financial scandal.

Người tạo hợp đồng đã bị kết án vì vai trò trong vụ bê bối tài chính.

The compounder does not deserve sympathy for his actions in society.

Người tạo hợp đồng không xứng đáng nhận sự đồng cảm cho hành động của mình.

Is the compounder responsible for the rising crime rates in our city?

Người tạo hợp đồng có phải chịu trách nhiệm cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố chúng ta không?

03

Người cố gắng đưa các cá nhân hoặc các bên đạt được các điều khoản thỏa thuận hoặc đạt được mục đích bằng sự thỏa hiệp.

One who attempts to bring persons or parties to terms of agreement or to accomplish ends by compromises.

Ví dụ

The compounder helped the community reach an agreement on housing issues.

Người hòa giải đã giúp cộng đồng đạt được thỏa thuận về vấn đề nhà ở.

The compounder did not resolve the conflict between the two groups.

Người hòa giải đã không giải quyết được xung đột giữa hai nhóm.

Can the compounder negotiate a better deal for the local businesses?

Liệu người hòa giải có thể thương lượng một thỏa thuận tốt hơn cho các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compounder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compounder

Không có idiom phù hợp