Bản dịch của từ Compounder trong tiếng Việt
Compounder

Compounder (Noun)
(anh, cổ xưa) một người ở trường đại học phải trả những khoản phí đặc biệt cho tấm bằng mà anh ta sẽ lấy.
Uk archaic one at a university who pays extraordinary fees for the degree he is to take.
John was a compounder at Oxford, paying high fees for his degree.
John là một compounder tại Oxford, trả học phí cao cho bằng của mình.
Not every student can afford to be a compounder at university.
Không phải sinh viên nào cũng có đủ khả năng trở thành compounder tại đại học.
Is being a compounder common among students at elite universities?
Trở thành compounder có phổ biến trong sinh viên tại các đại học danh tiếng không?
Người ghép nợ, nghĩa vụ hoặc tội ác.
One who compounds a debt obligation or crime.
The compounder was sentenced for his role in the financial scandal.
Người tạo hợp đồng đã bị kết án vì vai trò trong vụ bê bối tài chính.
The compounder does not deserve sympathy for his actions in society.
Người tạo hợp đồng không xứng đáng nhận sự đồng cảm cho hành động của mình.
Is the compounder responsible for the rising crime rates in our city?
Người tạo hợp đồng có phải chịu trách nhiệm cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố chúng ta không?
Người cố gắng đưa các cá nhân hoặc các bên đạt được các điều khoản thỏa thuận hoặc đạt được mục đích bằng sự thỏa hiệp.
One who attempts to bring persons or parties to terms of agreement or to accomplish ends by compromises.
The compounder helped the community reach an agreement on housing issues.
Người hòa giải đã giúp cộng đồng đạt được thỏa thuận về vấn đề nhà ở.
The compounder did not resolve the conflict between the two groups.
Người hòa giải đã không giải quyết được xung đột giữa hai nhóm.
Can the compounder negotiate a better deal for the local businesses?
Liệu người hòa giải có thể thương lượng một thỏa thuận tốt hơn cho các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
Từ "compounder" đề cập đến người hoặc thiết bị thực hiện việc trộn lẫn các thành phần khác nhau để tạo thành một sản phẩm tổng hợp. Trong lĩnh vực dược phẩm, "compounder" là người pha chế thuốc theo công thức riêng biệt. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể không phổ biến như "pharmacist" trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn và cách diễn đạt trong tài liệu.
Từ "compounder" xuất phát từ gốc Latin "componere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "tạo thành". Trong tiếng Latin, "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những người hoặc sự vật kết hợp các thành phần khác nhau. Hiện nay, "compounder" thường được dùng trong lĩnh vực dược phẩm để chỉ người pha chế thuốc, nhấn mạnh tính chất kết hợp các nguyên liệu để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ "compounder" xuất hiện khá hiếm khi trong bốn thành phần chính của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà các thuật ngữ khoa học có thể không phải là ưu tiên chính. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến hóa học hoặc sản xuất. Trong ngữ cảnh khác, "compounder" thường được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị tham gia vào quá trình trộn lẫn nguyên liệu, thường thấy trong ngành dược phẩm hoặc công nghiệp thực phẩm.