Bản dịch của từ Comprehensive insurance trong tiếng Việt
Comprehensive insurance

Comprehensive insurance (Noun)
Many families choose comprehensive insurance for better financial protection.
Nhiều gia đình chọn bảo hiểm toàn diện để bảo vệ tài chính tốt hơn.
Not all policies offer comprehensive insurance, limiting coverage options.
Không phải tất cả các chính sách đều cung cấp bảo hiểm toàn diện, hạn chế các tùy chọn bảo hiểm.
Does your car have comprehensive insurance for potential damages?
Xe của bạn có bảo hiểm toàn diện cho các thiệt hại tiềm ẩn không?
Một loại hợp đồng bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ toàn diện trước nhiều rủi ro khác nhau.
A type of insurance policy that provides extensive protection against various risks.
Many families choose comprehensive insurance for their homes and cars.
Nhiều gia đình chọn bảo hiểm toàn diện cho nhà và xe của họ.
Comprehensive insurance does not cover all types of natural disasters.
Bảo hiểm toàn diện không bao gồm tất cả các loại thiên tai.
What benefits does comprehensive insurance provide for renters in cities?
Bảo hiểm toàn diện cung cấp lợi ích gì cho người thuê nhà ở thành phố?
Comprehensive insurance protects families from various unexpected financial crises.
Bảo hiểm toàn diện bảo vệ các gia đình khỏi khủng hoảng tài chính bất ngờ.
Many people do not understand comprehensive insurance covers multiple risks.
Nhiều người không hiểu bảo hiểm toàn diện bao gồm nhiều rủi ro.
Does comprehensive insurance provide coverage for natural disasters like floods?
Bảo hiểm toàn diện có bảo vệ cho thảm họa thiên nhiên như lũ lụt không?
Bảo hiểm toàn diện (comprehensive insurance) là loại hình bảo hiểm xe cộ cung cấp sự bảo vệ toàn diện cho người sở hữu phương tiện trước các rủi ro như mất mát, hư hỏng do tai nạn, trộm cắp, thiên tai hoặc hành vi phá hoại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "comprehensive insurance" có thể liên quan đến các lĩnh vực khác ngoài xe cộ, như bảo hiểm sức khỏe hay tài sản.
"Comprehensive insurance" xuất phát từ từ "comprehensivus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "bao quát" hoặc "toàn diện". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "prehendere" (nắm bắt). Khái niệm bảo hiểm toàn diện ra đời vào thế kỷ 20, với mục tiêu bảo vệ toàn diện trước các rủi ro về tài sản và trách nhiệm vào thời kỳ phát triển kinh tế mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự bao quát và đa dạng bảo vệ mà loại hình bảo hiểm này cung cấp.
Bảo hiểm toàn diện (comprehensive insurance) là thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm và kinh doanh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề bảo hiểm, tài chính cá nhân hoặc đầu tư. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm việc thảo luận về bảo hiểm ô tô, nhà ở hoặc các hình thức bảo hiểm khác có tính toàn diện, nhằm bảo vệ người sở hữu khỏi những rủi ro tiềm tàng.