Bản dịch của từ Concept plan trong tiếng Việt

Concept plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concept plan(Noun)

kˈɑnsɛpt plˈæn
kˈɑnsɛpt plˈæn
01

Một đề xuất chi tiết phác thảo một dự án hoặc ý tưởng đã lên kế hoạch.

A detailed proposal outlining a planned project or idea.

Ví dụ
02

Một phác thảo hoặc sơ đồ minh họa các thành phần và cấu trúc của một dự án.

An outline or diagram illustrating the components and structure of a project.

Ví dụ
03

Một khung hoặc mô hình để hiểu hoặc tổ chức các khái niệm trong một ngữ cảnh cụ thể.

A framework or model for understanding or organizing concepts within a particular context.

Ví dụ