Bản dịch của từ Concept plan trong tiếng Việt

Concept plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concept plan (Noun)

kˈɑnsɛpt plˈæn
kˈɑnsɛpt plˈæn
01

Một đề xuất chi tiết phác thảo một dự án hoặc ý tưởng đã lên kế hoạch.

A detailed proposal outlining a planned project or idea.

Ví dụ

The community developed a concept plan for the new park project.

Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch ý tưởng cho dự án công viên mới.

The city council did not approve the concept plan for affordable housing.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt kế hoạch ý tưởng cho nhà ở giá rẻ.

Did the team present the concept plan for the social initiative?

Nhóm đã trình bày kế hoạch ý tưởng cho sáng kiến xã hội chưa?

02

Một phác thảo hoặc sơ đồ minh họa các thành phần và cấu trúc của một dự án.

An outline or diagram illustrating the components and structure of a project.

Ví dụ

The concept plan for the community garden includes various plant types.

Kế hoạch ý tưởng cho vườn cộng đồng bao gồm nhiều loại cây khác nhau.

The concept plan does not show any details about funding sources.

Kế hoạch ý tưởng không cho thấy bất kỳ chi tiết nào về nguồn tài trợ.

Does the concept plan include a timeline for project completion?

Kế hoạch ý tưởng có bao gồm thời gian hoàn thành dự án không?

03

Một khung hoặc mô hình để hiểu hoặc tổ chức các khái niệm trong một ngữ cảnh cụ thể.

A framework or model for understanding or organizing concepts within a particular context.

Ví dụ

The concept plan for community development includes parks and schools.

Kế hoạch khái niệm cho phát triển cộng đồng bao gồm công viên và trường học.

The concept plan does not address local housing issues effectively.

Kế hoạch khái niệm không giải quyết hiệu quả các vấn đề nhà ở địa phương.

Does the concept plan cover transportation improvements in the neighborhood?

Kế hoạch khái niệm có bao gồm cải thiện giao thông trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concept plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concept plan

Không có idiom phù hợp