Bản dịch của từ Conceptual estimate trong tiếng Việt
Conceptual estimate
Noun [U/C]

Conceptual estimate (Noun)
kənsˈɛptʃuəl ˈɛstəmət
kənsˈɛptʃuəl ˈɛstəmət
01
Một ước lượng hoặc tính toán thô dựa trên ý tưởng lý thuyết hoặc trừu tượng thay vì dữ liệu cụ thể.
An approximation or rough calculation based on theoretical or abstract ideas rather than concrete data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá sơ bộ phục vụ như một hướng dẫn cho việc lập kế hoạch hoặc ra quyết định trong tương lai.
A preliminary assessment that serves as a guideline for future planning or decision-making.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp đánh giá xem xét các yếu tố phi vật chất và giả định cơ bản trong quy trình ước lượng.
A method of evaluation that considers intangible factors and underlying assumptions in the estimation process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conceptual estimate
Không có idiom phù hợp