Bản dịch của từ Conceptual estimate trong tiếng Việt
Conceptual estimate

Conceptual estimate (Noun)
Một ước lượng hoặc tính toán thô dựa trên ý tưởng lý thuyết hoặc trừu tượng thay vì dữ liệu cụ thể.
An approximation or rough calculation based on theoretical or abstract ideas rather than concrete data.
The conceptual estimate of poverty in Vietnam is around 10 million people.
Sự ước lượng khái niệm về nghèo đói ở Việt Nam khoảng 10 triệu người.
Many experts do not trust the conceptual estimate of social inequality.
Nhiều chuyên gia không tin tưởng vào ước lượng khái niệm về bất bình đẳng xã hội.
What is the conceptual estimate for the unemployment rate in 2024?
Ước lượng khái niệm cho tỷ lệ thất nghiệp năm 2024 là gì?
Một đánh giá sơ bộ phục vụ như một hướng dẫn cho việc lập kế hoạch hoặc ra quyết định trong tương lai.
A preliminary assessment that serves as a guideline for future planning or decision-making.
The conceptual estimate for the community project is $50,000.
Ước tính khái niệm cho dự án cộng đồng là 50.000 đô la.
The team did not provide a conceptual estimate for social services.
Nhóm không đưa ra ước tính khái niệm cho dịch vụ xã hội.
Is the conceptual estimate for the new park accurate and reliable?
Ước tính khái niệm cho công viên mới có chính xác và đáng tin cậy không?
Một phương pháp đánh giá xem xét các yếu tố phi vật chất và giả định cơ bản trong quy trình ước lượng.
A method of evaluation that considers intangible factors and underlying assumptions in the estimation process.
The social worker provided a conceptual estimate of community needs in 2022.
Nhân viên xã hội đã đưa ra ước lượng khái niệm về nhu cầu cộng đồng năm 2022.
They did not use a conceptual estimate for the charity project funding.
Họ đã không sử dụng ước lượng khái niệm cho quỹ dự án từ thiện.
Is the conceptual estimate accurate for assessing social impacts of policies?
Ước lượng khái niệm có chính xác để đánh giá tác động xã hội của chính sách không?