Bản dịch của từ Concoct trong tiếng Việt
Concoct
Concoct (Verb)
She concocted a delicious recipe for the potluck party.
Cô ấy nấu ra một công thức ngon cho buổi tiệc potluck.
He never concocts meals when hosting guests at his house.
Anh ấy không bao giờ nấu món ăn khi tiếp khách ở nhà mình.
Did they concoct a special menu for the charity fundraiser event?
Họ đã nấu ra một thực đơn đặc biệt cho sự kiện gây quỹ từ thiện chưa?
Dạng động từ của Concoct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concoct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concocted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concocted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concocts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concocting |
Họ từ
Từ "concoct" có nghĩa là pha trộn hoặc tạo ra một cái gì đó mới từ những thành phần đã có. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn, nhưng cũng có thể mang nghĩa chỉ việc sáng tạo ra một câu chuyện hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng về phát âm, người Anh có thể nhấn âm khác một chút so với người Mỹ. "Concoct" được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và nói chung để chỉ sự kết hợp sáng tạo hoặc préparative.
Từ "concoct" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cocctus", là phân từ quá khứ của động từ "coquere", có nghĩa là "nấu chín". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "concocter" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "concoct" chỉ việc chế biến thực phẩm, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ hành động pha trộn, sáng tạo hoặc bịa đặt điều gì đó, thể hiện sự kết hợp từ các thành phần khác nhau để tạo nên một cái mới.
Từ "concoct" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về cách tạo ra hoặc pha trộn thành phần trong nấu ăn, hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một điều gì đó phức tạp hoặc không thật, như một câu chuyện hay kế hoạch. Tình huống phổ biến bao gồm ẩm thực, nghiên cứu, và trong văn hóa đại chúng khi nói đến sự phát minh hoặc sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp