Bản dịch của từ Concoct trong tiếng Việt

Concoct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concoct (Verb)

kɑnkˈɑkt
knkˈɑkt
01

Làm (một món ăn hoặc bữa ăn) bằng cách kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau.

Make a dish or meal by combining various ingredients.

Ví dụ

She concocted a delicious recipe for the potluck party.

Cô ấy nấu ra một công thức ngon cho buổi tiệc potluck.

He never concocts meals when hosting guests at his house.

Anh ấy không bao giờ nấu món ăn khi tiếp khách ở nhà mình.

Did they concoct a special menu for the charity fundraiser event?

Họ đã nấu ra một thực đơn đặc biệt cho sự kiện gây quỹ từ thiện chưa?

Dạng động từ của Concoct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concoct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concocted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concocted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concocts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concocting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concoct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concoct

Không có idiom phù hợp