Bản dịch của từ Confessor trong tiếng Việt
Confessor

Confessor(Noun)
(Công giáo La Mã) Một linh mục giải tội rồi ban phép giải tội.
Roman Catholicism A priest who hears confession and then gives absolution.
Một người tuyên xưng đức tin vào Kitô giáo khi đối mặt với sự đàn áp, nhưng không tử đạo.
One who confesses faith in Christianity in the face of persecution but who is not martyred.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Confessor" là danh từ chỉ người có nhiệm vụ lắng nghe và tha tội cho tín đồ trong các tôn giáo, thường được nhắc đến trong Công giáo, nơi linh mục đóng vai trò là người giải tội. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng ám chỉ người chia sẻ bí mật hoặc tội lỗi với một người đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "confessor" xuất phát từ tiếng Latin "confessor", có nghĩa là "người thú tội". Từ này được hình thành từ động từ "confiteri", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "fateri" (thú nhận). Theo lịch sử, "confessor" thường chỉ những người có vị trí tôn giáo, như linh mục, giúp người khác nhận tội và thực hành sự tha thứ. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ người tham gia vào việc thú nhận, không chỉ trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn trong các tình huống xã hội khác.
Từ "confessor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, "confessor" chỉ người thú tội hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo hướng dẫn về tội lỗi, thường liên quan đến đạo Công giáo. Từ này ít gặp trong các tình huống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hay nghiên cứu tôn giáo.
Họ từ
"Confessor" là danh từ chỉ người có nhiệm vụ lắng nghe và tha tội cho tín đồ trong các tôn giáo, thường được nhắc đến trong Công giáo, nơi linh mục đóng vai trò là người giải tội. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng ám chỉ người chia sẻ bí mật hoặc tội lỗi với một người đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "confessor" xuất phát từ tiếng Latin "confessor", có nghĩa là "người thú tội". Từ này được hình thành từ động từ "confiteri", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "fateri" (thú nhận). Theo lịch sử, "confessor" thường chỉ những người có vị trí tôn giáo, như linh mục, giúp người khác nhận tội và thực hành sự tha thứ. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ người tham gia vào việc thú nhận, không chỉ trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn trong các tình huống xã hội khác.
Từ "confessor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, "confessor" chỉ người thú tội hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo hướng dẫn về tội lỗi, thường liên quan đến đạo Công giáo. Từ này ít gặp trong các tình huống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hay nghiên cứu tôn giáo.
