Bản dịch của từ Confessor trong tiếng Việt

Confessor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confessor (Noun)

kənˈfɛ.sɚ
kənˈfɛ.sɚ
01

Một người thú nhận đã làm điều gì đó sai trái.

One who confesses to having done something wrong.

Ví dụ

The confessor admitted his mistakes during the community meeting last week.

Người xưng tội đã thừa nhận sai lầm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The confessor did not reveal his secrets to anyone in the group.

Người xưng tội đã không tiết lộ bí mật của mình cho ai trong nhóm.

Did the confessor share his story with the local newspaper recently?

Người xưng tội có chia sẻ câu chuyện của mình với báo địa phương gần đây không?

02

Một người tuyên xưng đức tin vào kitô giáo khi đối mặt với sự đàn áp, nhưng không tử đạo.

One who confesses faith in christianity in the face of persecution but who is not martyred.

Ví dụ

John was a confessor during the Roman Empire's Christian persecutions.

John là một người xưng tội trong các cuộc bức hại Cơ đốc giáo của Đế chế La Mã.

Many confessors faced trials but were not martyred in history.

Nhiều người xưng tội đã đối mặt với thử thách nhưng không bị tử đạo trong lịch sử.

Was Peter a confessor during the early Christian church's struggles?

Peter có phải là một người xưng tội trong những cuộc đấu tranh của nhà thờ Cơ đốc giáo sơ khai không?

03

(công giáo la mã) một linh mục giải tội rồi ban phép giải tội.

Roman catholicism a priest who hears confession and then gives absolution.

Ví dụ

Father John is a confessor at St. Mary's Church in Boston.

Cha John là một người nghe xưng tội tại nhà thờ St. Mary's ở Boston.

Many people do not visit a confessor regularly for confession.

Nhiều người không thường xuyên đến gặp người nghe xưng tội để xưng tội.

Is the confessor available for appointments on weekends at St. Mary's?

Người nghe xưng tội có sẵn để hẹn gặp vào cuối tuần tại St. Mary's không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confessor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confessor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.