Bản dịch của từ Confessor trong tiếng Việt
Confessor

Confessor (Noun)
The confessor admitted his mistakes during the community meeting last week.
Người xưng tội đã thừa nhận sai lầm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The confessor did not reveal his secrets to anyone in the group.
Người xưng tội đã không tiết lộ bí mật của mình cho ai trong nhóm.
Did the confessor share his story with the local newspaper recently?
Người xưng tội có chia sẻ câu chuyện của mình với báo địa phương gần đây không?
Một người tuyên xưng đức tin vào kitô giáo khi đối mặt với sự đàn áp, nhưng không tử đạo.
One who confesses faith in christianity in the face of persecution but who is not martyred.
John was a confessor during the Roman Empire's Christian persecutions.
John là một người xưng tội trong các cuộc bức hại Cơ đốc giáo của Đế chế La Mã.
Many confessors faced trials but were not martyred in history.
Nhiều người xưng tội đã đối mặt với thử thách nhưng không bị tử đạo trong lịch sử.
Was Peter a confessor during the early Christian church's struggles?
Peter có phải là một người xưng tội trong những cuộc đấu tranh của nhà thờ Cơ đốc giáo sơ khai không?
(công giáo la mã) một linh mục giải tội rồi ban phép giải tội.
Roman catholicism a priest who hears confession and then gives absolution.
Father John is a confessor at St. Mary's Church in Boston.
Cha John là một người nghe xưng tội tại nhà thờ St. Mary's ở Boston.
Many people do not visit a confessor regularly for confession.
Nhiều người không thường xuyên đến gặp người nghe xưng tội để xưng tội.
Is the confessor available for appointments on weekends at St. Mary's?
Người nghe xưng tội có sẵn để hẹn gặp vào cuối tuần tại St. Mary's không?
Họ từ
"Confessor" là danh từ chỉ người có nhiệm vụ lắng nghe và tha tội cho tín đồ trong các tôn giáo, thường được nhắc đến trong Công giáo, nơi linh mục đóng vai trò là người giải tội. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng ám chỉ người chia sẻ bí mật hoặc tội lỗi với một người đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "confessor" xuất phát từ tiếng Latin "confessor", có nghĩa là "người thú tội". Từ này được hình thành từ động từ "confiteri", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "fateri" (thú nhận). Theo lịch sử, "confessor" thường chỉ những người có vị trí tôn giáo, như linh mục, giúp người khác nhận tội và thực hành sự tha thứ. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ người tham gia vào việc thú nhận, không chỉ trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn trong các tình huống xã hội khác.
Từ "confessor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, "confessor" chỉ người thú tội hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo hướng dẫn về tội lỗi, thường liên quan đến đạo Công giáo. Từ này ít gặp trong các tình huống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hay nghiên cứu tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp