Bản dịch của từ Confidential detail trong tiếng Việt

Confidential detail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidential detail (Noun)

kˌɑnfədˈɛnʃəl dɨtˈeɪl
kˌɑnfədˈɛnʃəl dɨtˈeɪl
01

Thông tin nhạy cảm cần được giữ bí mật.

Sensitive information meant to be kept secret.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mảnh thông tin riêng tư và không có ý định cho công chúng biết.

A piece of information that is private and not intended for public knowledge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi tiết liên quan đến dữ liệu cá nhân cần được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.

Details relating to personal data that requires protection from unauthorized access.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confidential detail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confidential detail

Không có idiom phù hợp