Bản dịch của từ Confucianism trong tiếng Việt
Confucianism

Confucianism (Noun)
Hệ thống đạo đức, giáo dục và chính trị do khổng tử và các đệ tử của ông giảng dạy, nhấn mạnh tình yêu nhân loại, thờ cúng tổ tiên, kính trọng cha mẹ và sự hòa hợp trong tư tưởng và hành vi.
The system of ethics, education, and statesmanship taught by confucius and his disciples, stressing love for humanity, ancestor worship, reverence for parents, and harmony in thought and conduct.
Confucianism emphasizes love for humanity and respect for parents.
Confucianism nhấn mạnh tình yêu đối với loài người và tôn trọng cha mẹ.
Studying Confucianism can help understand harmony in thought and conduct.
Học về Confucianism có thể giúp hiểu về sự hài hòa trong tư duy và hành vi.
Ancestor worship is a key aspect of Confucianism beliefs.
Tôn thờ tổ tiên là một khía cạnh quan trọng của tín ngưỡng Confucianism.
Nho giáo (Confucianism) là một hệ thống triết lý và đạo đức có nguồn gốc từ tư tưởng của Khổng Tử, người sống vào thế kỷ 5 TCN tại Trung Quốc. Hệ tư tưởng này nhấn mạnh tầm quan trọng của quan hệ xã hội, đạo đức gia đình và trên hết là sự kính trọng đối với người lớn tuổi và tổ tiên. Nho giáo ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, chính trị và giáo dục của nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam. Nó không chỉ là một tôn giáo mà còn là một cách sống và tư duy trong nhiều xã hội Đông Á.
Khái niệm "Nho giáo" (Confucianism) xuất phát từ tên của nhà triết học Trung Quốc Khổng Tử (Confucius), người mang tên Latin hóa. Từ nguyên "Nho" (Confucian) liên quan đến "Khổng" (Kong), có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc cổ. Nho giáo phát triển từ thế kỷ 5 trước Công Nguyên, nhấn mạnh đạo đức, tri thức và mối quan hệ xã hội. Sự phát triển này phản ánh ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo đối với văn hóa và chính trị châu Á, vẫn còn hiện hữu trong xã hội hiện đại.
Chữ "Confucianism" (Nho giáo) có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài liên quan đến văn hóa, triết học và lịch sử Trung Quốc, nhưng tần suất không cao. Trong phần Writing và Speaking, từ này được sử dụng khi thảo luận về giáo dục, giá trị xã hội và ảnh hưởng văn hóa, đặc biệt trong ngữ cảnh các chủ đề liên quan đến truyền thống phương Đông. Ngoài ra, "Confucianism" còn được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội và chính trị về các quốc gia chịu ảnh hưởng của nó, như Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp