Bản dịch của từ Confucianism trong tiếng Việt
Confucianism
Confucianism (Noun)
Hệ thống đạo đức, giáo dục và chính trị do khổng tử và các đệ tử của ông giảng dạy, nhấn mạnh tình yêu nhân loại, thờ cúng tổ tiên, kính trọng cha mẹ và sự hòa hợp trong tư tưởng và hành vi
The system of ethics, education, and statesmanship taught by confucius and his disciples, stressing love for humanity, ancestor worship, reverence for parents, and harmony in thought and conduct
Confucianism emphasizes love for humanity and respect for parents.
Confucianism nhấn mạnh tình yêu đối với loài người và tôn trọng cha mẹ.
Studying Confucianism can help understand harmony in thought and conduct.
Học về Confucianism có thể giúp hiểu về sự hài hòa trong tư duy và hành vi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp