Bản dịch của từ Congested trong tiếng Việt
Congested

Congested (Adjective)
(của một bộ phận cơ thể) đầy máu bất thường.
Of a part of the body abnormally full of blood.
The city streets were congested with protesters during the demonstration.
Các con đường thành phố quá tải với người biểu tình trong cuộc biểu tình.
The lack of parking spaces made the area even more congested.
Sự thiếu chỗ đậu xe khiến khu vực trở nên tắc nghẽn hơn.
Is the main reason for the congested traffic the ongoing construction?
Liệu nguyên nhân chính gây ra tình trạng giao thông tắc nghẽn có phải là việc xây dựng đang diễn ra không?
The city streets were congested during rush hour.
Các con phố thành phố đông đúc vào giờ cao điểm.
The park is never congested, making it a peaceful retreat.
Công viên không bao giờ đông đúc, tạo nên một nơi nghỉ ngơi yên bình.
Is the library congested on weekends?
Thư viện có đông đúc vào cuối tuần không?
Kết hợp từ của Congested (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severely congested Nghẽn ngặt nghiêm trọng | The city is severely congested with traffic during rush hours. Thành phố quá tải giao thông vào giờ cao điểm. |
Heavily congested Đông đúc nặng nề | The city is heavily congested with traffic during rush hour. Thành phố quá tải giao thông vào giờ cao điểm. |
Highly congested Rất tắc đường | The city is highly congested with traffic during rush hours. Thành phố rất đông đúc giao thông vào giờ cao điểm. |
Increasingly congested Ngày càng ôn toàn | Cities are increasingly congested due to rapid urbanization. Thành phố đang ngày càng quá tải do đô thị hóa nhanh chóng. |
Chronically congested Tắc nghẽn mãn tính | The city is chronically congested with traffic during rush hour. Thành phố luôn chật cứng với giao thông vào giờ cao điểm. |
Họ từ
Từ "congested" được sử dụng để diễn tả tình trạng quá tải hoặc đầy ứ, thường liên quan đến giao thông hoặc sức khỏe. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa là sự cản trở dòng chảy, ví dụ như đường phố đông đúc hoặc mũi bị tắc nghẽn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong trường hợp này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "congested" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng mũi.
Từ "congested" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congestus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "congerere", nghĩa là "gom lại" hoặc "tích tụ". Từ này bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "gerere" nghĩa là "mang" hoặc "đem". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả tình trạng tắc nghẽn, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc sức khỏe, phản ánh việc tích tụ không gian hoặc chất lỏng.
Từ "congested" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến vấn đề giao thông và sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn, chẳng hạn như giao thông đô thị hoặc chất lỏng trong cơ thể, như trong bệnh lý về hô hấp. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ này giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



