Bản dịch của từ Conjoint analysis trong tiếng Việt
Conjoint analysis
Noun [U/C]

Conjoint analysis (Noun)
kˈɑndʒɔɪnt ənˈæləsəs
kˈɑndʒɔɪnt ənˈæləsəs
01
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để hiểu sở thích của cá nhân bằng cách phân tích cách họ đánh giá các tính năng khác nhau của sản phẩm hoặc dịch vụ.
A statistical technique used to understand the preferences of individuals by analyzing how they value different features of a product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình phân tích giúp phát triển một mô hình dự đoán cho các lựa chọn thị trường do người tiêu dùng thực hiện dựa trên các thuộc tính của sản phẩm.
An analytical procedure that helps to develop a prediction model for market choices made by consumers based on product attributes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conjoint analysis
Không có idiom phù hợp