Bản dịch của từ Connected trong tiếng Việt
Connected

Connected (Adjective)
Có hoặc hỗ trợ các kết nối, đặc biệt khi thông qua công nghệ như phần mềm mạng hoặc mạng lưới giao thông.
Having or supporting connections especially when through technology such as networking software or a transportation network.
Many people are connected through social media platforms like Facebook and Twitter.
Nhiều người kết nối qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.
Not everyone is connected to the internet in rural areas.
Không phải ai cũng kết nối với internet ở vùng nông thôn.
Are young adults more connected than older generations in society?
Người lớn tuổi có kết nối nhiều hơn thế hệ trẻ không?
In social networks, users are often connected through mutual friends.
Trong mạng xã hội, người dùng thường được kết nối qua bạn bè chung.
Not all communities are connected in the same way on Facebook.
Không phải tất cả các cộng đồng đều được kết nối giống nhau trên Facebook.
Are all members of the group connected to each other?
Tất cả các thành viên trong nhóm có được kết nối với nhau không?
The community is connected through shared values and mutual support.
Cộng đồng được kết nối thông qua các giá trị chung và hỗ trợ lẫn nhau.
Many neighborhoods are not connected, leading to social isolation.
Nhiều khu phố không được kết nối, dẫn đến sự cô lập xã hội.
Is our society truly connected in the digital age?
Xã hội của chúng ta có thực sự được kết nối trong thời đại số không?
Họ từ
"Connected" là một tính từ mô tả trạng thái liên kết hoặc gắn bó giữa các phần tử, cá nhân hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, "connected" thường liên quan đến các thiết bị điện tử hoặc mạng lưới, nhấn mạnh khả năng tương tác và chia sẻ dữ liệu. Từ này cũng có thể mang ý nghĩa xã hội, chỉ đến mối quan hệ giữa con người trong các môi trường khác nhau.
Từ "connected" có nguồn gốc từ động từ Latin "connectere", nghĩa là "nối lại" (com- nghĩa là "cùng nhau" và nectere nghĩa là "nối"). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, và liên quan đến hành động kết nối các đối tượng hoặc ý tưởng. Với sự phát triển của công nghệ, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các mối quan hệ phức tạp giữa con người và thiết bị, phản ánh sự gắn kết trong xã hội hiện đại.
Từ "connected" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà học viên thường phải mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc đối tượng. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, giao tiếp và mạng lưới xã hội. Ngoài ra, "connected" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự liên kết trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



