Bản dịch của từ Connected trong tiếng Việt

Connected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connected (Adjective)

kənˈɛktɪd
kənˈɛktɪd
01

Có hoặc hỗ trợ các kết nối, đặc biệt khi thông qua công nghệ như phần mềm mạng hoặc mạng lưới giao thông.

Having or supporting connections especially when through technology such as networking software or a transportation network.

Ví dụ

Many people are connected through social media platforms like Facebook and Twitter.

Nhiều người kết nối qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Not everyone is connected to the internet in rural areas.

Không phải ai cũng kết nối với internet ở vùng nông thôn.

Are young adults more connected than older generations in society?

Người lớn tuổi có kết nối nhiều hơn thế hệ trẻ không?

02

(toán học, lý thuyết đồ thị, đồ thị) có đường đi có hướng hoặc vô hướng nối mọi cặp đỉnh.

Mathematics graph theory of a graph having a path either directed or undirected connecting every pair of vertices.

Ví dụ

In social networks, users are often connected through mutual friends.

Trong mạng xã hội, người dùng thường được kết nối qua bạn bè chung.

Not all communities are connected in the same way on Facebook.

Không phải tất cả các cộng đồng đều được kết nối giống nhau trên Facebook.

Are all members of the group connected to each other?

Tất cả các thành viên trong nhóm có được kết nối với nhau không?

03

(toán học, cấu trúc liên kết, của một không gian tôpô) không thể phân chia thành hai tập mở khác rỗng.

Mathematics topology of a topological space that cannot be partitioned into two nonempty open sets.

Ví dụ

The community is connected through shared values and mutual support.

Cộng đồng được kết nối thông qua các giá trị chung và hỗ trợ lẫn nhau.

Many neighborhoods are not connected, leading to social isolation.

Nhiều khu phố không được kết nối, dẫn đến sự cô lập xã hội.

Is our society truly connected in the digital age?

Xã hội của chúng ta có thực sự được kết nối trong thời đại số không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Both the school and the park were to the main road by minor roads [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I don't want to miss anything, I want to stay continually with what others are doing [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To locals, traditional products keep them with their folk culture [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] They are essential for accessing information, staying with family and friends, and even conducting business on the go [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Connected

Không có idiom phù hợp