Bản dịch của từ Connivance trong tiếng Việt

Connivance

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connivance (Noun)

kənˈaɪvns
kənˈaɪvns
01

Một kế hoạch bí mật, thường là bất hợp pháp, được thực hiện bởi một nhóm người để làm điều gì đó xấu hoặc không trung thực.

A secret often illegal plan made by a group of people to do something bad or dishonest.

Ví dụ

The connivance among officials led to widespread corruption in the city.

Sự đồng lõa giữa các quan chức dẫn đến tham nhũng lan rộng trong thành phố.

There was no connivance in the community regarding the recent scandal.

Không có sự đồng lõa trong cộng đồng liên quan đến vụ bê bối gần đây.

Is there evidence of connivance in the local government actions?

Có bằng chứng nào về sự đồng lõa trong hành động của chính quyền địa phương không?

Connivance (Noun Countable)

kənˈaɪvns
kənˈaɪvns
01

Hành động thông đồng hoặc âm mưu.

The act of conniving or conspiring.

Ví dụ

The committee's connivance led to unfair advantages for certain candidates.

Sự thông đồng của ủy ban đã dẫn đến lợi thế không công bằng cho một số ứng viên.

There was no connivance in the community regarding the upcoming election.

Không có sự thông đồng nào trong cộng đồng về cuộc bầu cử sắp tới.

Is connivance common among politicians during local elections in 2023?

Liệu sự thông đồng có phổ biến giữa các chính trị gia trong cuộc bầu cử địa phương năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connivance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connivance

Không có idiom phù hợp