Bản dịch của từ Connivance trong tiếng Việt
Connivance

Connivance (Noun)
The connivance among officials led to widespread corruption in the city.
Sự đồng lõa giữa các quan chức dẫn đến tham nhũng lan rộng trong thành phố.
There was no connivance in the community regarding the recent scandal.
Không có sự đồng lõa trong cộng đồng liên quan đến vụ bê bối gần đây.
Is there evidence of connivance in the local government actions?
Có bằng chứng nào về sự đồng lõa trong hành động của chính quyền địa phương không?
Connivance (Noun Countable)
Hành động thông đồng hoặc âm mưu.
The act of conniving or conspiring.
The committee's connivance led to unfair advantages for certain candidates.
Sự thông đồng của ủy ban đã dẫn đến lợi thế không công bằng cho một số ứng viên.
There was no connivance in the community regarding the upcoming election.
Không có sự thông đồng nào trong cộng đồng về cuộc bầu cử sắp tới.
Is connivance common among politicians during local elections in 2023?
Liệu sự thông đồng có phổ biến giữa các chính trị gia trong cuộc bầu cử địa phương năm 2023 không?
Họ từ
Từ "connivance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là đồng lõa hoặc tiếp tay cho hành động sai trái, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường tập trung vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh. "Connivance" có thể chỉ những hành động lén lút hoặc sự thỏa hiệp, thường nhằm mục đích tô đậm tính nghi ngờ hoặc sự không trung thực.
Từ "connivance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conniventia", với "conniver" có nghĩa là "nhắm mắt làm ngơ". Kết hợp từ "con-" (cùng) và "nivere" (nhắm mắt). Lịch sử từ này liên quan đến hành động thông đồng hoặc bỏ qua các hành vi sai trái. Trong tiếng Anh hiện đại, "connivance" được sử dụng để chỉ sự đồng lõa hoặc sự thờ ơ có hệ thống đối với các hành động không đúng đắn, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "connivance" ít thấy trong các bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, pháp luật hoặc quan hệ xã hội. "Connivance" thường được sử dụng để chỉ hành động đồng lõa hoặc chấp nhận sai trái mà không can thiệp, thường trong các thảo luận về trách nhiệm cá nhân hay nhóm trong các tình huống gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp