Bản dịch của từ Conodont trong tiếng Việt
Conodont

Conodont (Noun)
Một loài động vật biển hóa thạch từ kỷ cambri đến kỷ trias, có thân hình dài như giun, nhiều răng nhỏ và một đôi mắt. bây giờ nó được cho là động vật có xương sống sớm nhất.
A fossil marine animal of the cambrian to triassic periods, having a long wormlike body, numerous small teeth, and a pair of eyes. it is now believed to be the earliest vertebrate.
Conodonts were important marine animals during the Cambrian to Triassic periods.
Conodonts là loài động vật biển quan trọng trong thời kỳ Cambrian đến Triassic.
Scientists study conodont fossils to understand early vertebrate evolution.
Nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch conodont để hiểu sự tiến hóa xương sống sớm.
The discovery of conodont eyes provided insights into ancient marine life.
Việc phát hiện mắt của conodont cung cấp những cái nhìn về cuộc sống biển cổ.
Họ từ
Conodont là một nhóm động vật không xương sống thuộc lớp Chordata, xuất hiện từ kỷ Cambri đến kỷ Tâm Đới, có vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất và phân tích địa tầng. Chúng được biết đến chủ yếu qua các mảnh của cấu trúc răng, được gọi là conodont elements. Conodont không chỉ cung cấp thông tin về môi trường sống cổ xưa mà còn giúp xác định độ tuổi của đá. Các nghiên cứu gần đây mở rộng kiến thức về sự phát triển và đa dạng hóa của chúng trong lịch sử địa chất.
Từ "conodont" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cono" có nghĩa là "hình nón" và "dont" có nghĩa là "răng". Từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc giống răng từ loài sinh vật biển cổ đại thuộc nhóm động vật không xương sống. Các hóa thạch conodont xuất hiện từ kỳ Cambri và tồn tại đến kỳ Phấn Trắng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tầng địa chất và nghiên cứu tiến hóa. Sự kết hợp giữa hình dáng đặc trưng và chức năng của chúng giúp giải thích ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "conodont" là một thuật ngữ khoa học được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và cổ sinh vật học để chỉ các mảnh cấu trúc răng của động vật biển cổ đại. Trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc thảo luận về lịch sử địa chất. Ngoài ra, từ này có thể gặp trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu về động vật học, điều này chỉ ra rằng nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.