Bản dịch của từ Conodont trong tiếng Việt

Conodont

Noun [U/C]

Conodont (Noun)

kˈɑnoʊdˌɑnt
kˈɑnoʊdˌɑnt
01

Một loài động vật biển hóa thạch từ kỷ cambri đến kỷ trias, có thân hình dài như giun, nhiều răng nhỏ và một đôi mắt. bây giờ nó được cho là động vật có xương sống sớm nhất.

A fossil marine animal of the cambrian to triassic periods, having a long wormlike body, numerous small teeth, and a pair of eyes. it is now believed to be the earliest vertebrate.

Ví dụ

Conodonts were important marine animals during the Cambrian to Triassic periods.

Conodonts là loài động vật biển quan trọng trong thời kỳ Cambrian đến Triassic.

Scientists study conodont fossils to understand early vertebrate evolution.

Nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch conodont để hiểu sự tiến hóa xương sống sớm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conodont

Không có idiom phù hợp