Bản dịch của từ Consistence trong tiếng Việt
Consistence
Consistence (Noun)
Family consistence is crucial for a stable household environment.
Sự kiên định trong gia đình quan trọng cho môi trường gia đình ổn định.
The consistence of community values shapes societal norms.
Sự kiên định của giá trị cộng đồng định hình các chuẩn mực xã hội.
The town's consistence was disrupted by the sudden storm.
Sự đứng yên của thị trấn bị phá vỡ bởi cơn bão đột ngột.
The consistence of the meeting was disturbed by the loud noise.
Sự yên bình của cuộc họp bị làm phiền bởi tiếng ồn.
(lỗi thời) cái gắn liền với nhau như một chỉnh thể thống nhất; một sự kết hợp.
(obsolete) that which stands together as a united whole; a combination.
The consistence of the community was evident during the charity event.
Sự nhất quán của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The consistence of opinions among the group members led to a successful outcome.
Sự nhất quán về quan điểm giữa các thành viên nhóm dẫn đến kết quả thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp