Bản dịch của từ Consistence trong tiếng Việt
Consistence

Consistence (Noun)
Family consistence is crucial for a stable household environment.
Sự kiên định trong gia đình quan trọng cho môi trường gia đình ổn định.
The consistence of community values shapes societal norms.
Sự kiên định của giá trị cộng đồng định hình các chuẩn mực xã hội.
Friendship consistence strengthens bonds among individuals.
Sự kiên định trong tình bạn củng cố mối liên kết giữa cá nhân.
The town's consistence was disrupted by the sudden storm.
Sự đứng yên của thị trấn bị phá vỡ bởi cơn bão đột ngột.
The consistence of the meeting was disturbed by the loud noise.
Sự yên bình của cuộc họp bị làm phiền bởi tiếng ồn.
The consistence of the party was ruined by the unexpected guest.
Sự yên bình của buổi tiệc bị phá hỏng bởi khách mời bất ngờ.
(lỗi thời) cái gắn liền với nhau như một chỉnh thể thống nhất; một sự kết hợp.
(obsolete) that which stands together as a united whole; a combination.
The consistence of the community was evident during the charity event.
Sự nhất quán của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The consistence of opinions among the group members led to a successful outcome.
Sự nhất quán về quan điểm giữa các thành viên nhóm dẫn đến kết quả thành công.
The consistence of traditions within the society preserved its cultural heritage.
Sự nhất quán của truyền thống trong xã hội bảo tồn di sản văn hóa của nó.
Họ từ
Từ "consistence" có nghĩa là tính ổn định hoặc sự đồng nhất trong cấu trúc hoặc tính chất. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc đặc điểm vật lý. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn là "consistency", được sử dụng rộng rãi hơn cả ở Anh và Mỹ. Sự khác biệts có thể nhận thấy trong việc phát âm và cách dùng trong các tình huống khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản của cả hai từ này vẫn rất gần gũi.
Từ "consistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consistentia", được hình thành từ tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "sistere" nghĩa là "đứng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tính chất đồng nhất và ổn định của một vật hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "consistence" mô tả sự liên kết về mặt ý tưởng hoặc cấu trúc, cho thấy sự ổn định và tính đồng bộ giữa các phần tử trong một tổ chức hoặc hệ thống.
Từ "consistence" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả thông tin hoặc lập luận một cách mạch lạc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để miêu tả đặc điểm vật lý của chất liệu, cũng như trong lĩnh vực ẩm thực khi bàn về kết cấu của thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



