Bản dịch của từ Consistence trong tiếng Việt
Consistence

Consistence(Noun)
(lỗi thời) Cái gắn liền với nhau như một chỉnh thể thống nhất; một sự kết hợp.
(obsolete) That which stands together as a united whole; a combination.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "consistence" có nghĩa là tính ổn định hoặc sự đồng nhất trong cấu trúc hoặc tính chất. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc đặc điểm vật lý. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn là "consistency", được sử dụng rộng rãi hơn cả ở Anh và Mỹ. Sự khác biệts có thể nhận thấy trong việc phát âm và cách dùng trong các tình huống khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản của cả hai từ này vẫn rất gần gũi.
Từ "consistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consistentia", được hình thành từ tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "sistere" nghĩa là "đứng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tính chất đồng nhất và ổn định của một vật hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "consistence" mô tả sự liên kết về mặt ý tưởng hoặc cấu trúc, cho thấy sự ổn định và tính đồng bộ giữa các phần tử trong một tổ chức hoặc hệ thống.
Từ "consistence" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả thông tin hoặc lập luận một cách mạch lạc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để miêu tả đặc điểm vật lý của chất liệu, cũng như trong lĩnh vực ẩm thực khi bàn về kết cấu của thực phẩm.
Họ từ
Từ "consistence" có nghĩa là tính ổn định hoặc sự đồng nhất trong cấu trúc hoặc tính chất. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc đặc điểm vật lý. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn là "consistency", được sử dụng rộng rãi hơn cả ở Anh và Mỹ. Sự khác biệts có thể nhận thấy trong việc phát âm và cách dùng trong các tình huống khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản của cả hai từ này vẫn rất gần gũi.
Từ "consistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consistentia", được hình thành từ tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "sistere" nghĩa là "đứng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tính chất đồng nhất và ổn định của một vật hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "consistence" mô tả sự liên kết về mặt ý tưởng hoặc cấu trúc, cho thấy sự ổn định và tính đồng bộ giữa các phần tử trong một tổ chức hoặc hệ thống.
Từ "consistence" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả thông tin hoặc lập luận một cách mạch lạc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để miêu tả đặc điểm vật lý của chất liệu, cũng như trong lĩnh vực ẩm thực khi bàn về kết cấu của thực phẩm.
