Bản dịch của từ Consistence trong tiếng Việt

Consistence

Noun [U/C]

Consistence (Noun)

kɑnsˈɪstn̩s
kn̩sˈɪstn̩s
01

Sự tồn tại cùng nhau, hoặc duy trì mối quan hệ chặt chẽ, của những thứ phi vật chất.

The staying together, or remaining in close relation, of non-physical things.

Ví dụ

Family consistence is crucial for a stable household environment.

Sự kiên định trong gia đình quan trọng cho môi trường gia đình ổn định.

The consistence of community values shapes societal norms.

Sự kiên định của giá trị cộng đồng định hình các chuẩn mực xã hội.

02

(lỗi thời) đứng yên; sự yên tĩnh; trạng thái nghỉ.

(obsolete) standing still; quiescence; state of rest.

Ví dụ

The town's consistence was disrupted by the sudden storm.

Sự đứng yên của thị trấn bị phá vỡ bởi cơn bão đột ngột.

The consistence of the meeting was disturbed by the loud noise.

Sự yên bình của cuộc họp bị làm phiền bởi tiếng ồn.

03

(lỗi thời) cái gắn liền với nhau như một chỉnh thể thống nhất; một sự kết hợp.

(obsolete) that which stands together as a united whole; a combination.

Ví dụ

The consistence of the community was evident during the charity event.

Sự nhất quán của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

The consistence of opinions among the group members led to a successful outcome.

Sự nhất quán về quan điểm giữa các thành viên nhóm dẫn đến kết quả thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consistence

Không có idiom phù hợp