Bản dịch của từ Consolidation trong tiếng Việt
Consolidation
Consolidation (Noun)
The company's consolidation of assets boosted its financial stability.
Việc hợp nhất tài sản của công ty đã tăng cường ổn định tài chính của nó.
The consolidation of debts helped individuals manage their finances more effectively.
Việc hợp nhất nợ giúp cá nhân quản lý tài chính hiệu quả hơn.
The government's consolidation of budgets aimed to streamline public spending.
Việc hợp nhất ngân sách của chính phủ nhằm mục tiêu tối ưu hóa chi tiêu công cộng.
Community events promote social consolidation in the neighborhood.
Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự củng cố xã hội trong khu vực.
Volunteer work contributes to the consolidation of social bonds.
Công việc tình nguyện góp phần vào việc củng cố các mối quan hệ xã hội.
The government's policies aim to achieve social consolidation and harmony.
Chính sách của chính phủ nhằm đạt được sự củng cố và hòa hợp xã hội.
Consolidation (Verb)
Community events help in the consolidation of neighborhood bonds.
Các sự kiện cộng đồng giúp củng cố mối liên kết hàng xóm.
Volunteer work contributes to the consolidation of social harmony.
Công việc tình nguyện đóng góp vào sự củng cố hòa bình xã hội.
Educational programs play a role in the consolidation of community values.
Các chương trình giáo dục đóng vai trò trong việc củng cố giá trị cộng đồng.
The company is consolidating its branches to improve efficiency.
Công ty đang hợp nhất các chi nhánh để cải thiện hiệu quả.
The government is consolidating various social welfare programs.
Chính phủ đang hợp nhất các chương trình phúc lợi xã hội khác nhau.
The organization is consolidating its efforts to combat poverty.
Tổ chức đang hợp nhất nỗ lực để chống đói nghèo.
Họ từ
Từ "consolidation" được sử dụng để chỉ quá trình củng cố hoặc hợp nhất các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất mạnh mẽ hơn. Trong lĩnh vực kinh tế, nó thường đề cập đến việc hợp nhất các khoản nợ hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /kənˌsɒl.ɪˈdeɪ.ʃən/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /kənˌsɑː.lɪˈdeɪ.ʃən/. Các lựa chọn viết tắt không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "consolidation" có nguồn gốc từ gốc Latin "consolidare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "solidare" nghĩa là "làm vững chắc" hoặc "tạo thành". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ quá trình làm cho một thứ gì đó trở nên vững mạnh hơn. Qua thời gian, "consolidation" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế và quản lý, để chỉ việc hợp nhất hoặc tăng cường sức mạnh của các tổ chức, tài sản hoặc ý tưởng. Sự chuyển biến này thể hiện rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "consolidation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, khi đề cập đến việc kết hợp hoặc củng cố thông tin, ý tưởng hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quản lý, kinh tế, và giáo dục, liên quan đến việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc tăng cường sự ổn định. Bên cạnh đó, "consolidation" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực hợp nhất tài chính và xây dựng chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp