Bản dịch của từ Consolidation trong tiếng Việt
Consolidation
Noun [U/C]

Consolidation(Noun)
kɒnsˌɒlɪdˈeɪʃən
ˌkɑnsəɫəˈdeɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động hợp nhất hoặc tình trạng được hợp nhất.
The act of consolidating or the state of being consolidated
Ví dụ
