Bản dịch của từ Consolidation trong tiếng Việt

Consolidation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolidation(Noun)

kɒnsˌɒlɪdˈeɪʃən
ˌkɑnsəɫəˈdeɪʃən
01

Quá trình kết hợp nhiều yếu tố thành một tổng thể hiệu quả và đồng nhất hơn.

The process of combining a number of things into a single more effective or coherent whole

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên vững chắc hơn.

The action or process of making something stronger or more solid

Ví dụ
03

Hành động hợp nhất hoặc tình trạng được hợp nhất.

The act of consolidating or the state of being consolidated

Ví dụ