Bản dịch của từ Consolidating trong tiếng Việt

Consolidating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolidating (Verb)

knsˈɑlədeɪtɪŋ
knsˈɑlədeɪtɪŋ
01

Để củng cố một vị trí hoặc quyền lực.

To strengthen a position or power.

Ví dụ

The community is consolidating its efforts to reduce homelessness in 2023.

Cộng đồng đang củng cố nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.

They are not consolidating their resources effectively for social projects.

Họ không củng cố tài nguyên của mình một cách hiệu quả cho các dự án xã hội.

Is the organization consolidating its influence in local social initiatives?

Tổ chức có đang củng cố ảnh hưởng của mình trong các sáng kiến xã hội địa phương không?

02

Để làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn về mặt thể chất.

To make something physically stronger or more solid.

Ví dụ

Communities are consolidating their resources to support local businesses effectively.

Các cộng đồng đang củng cố nguồn lực để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

They are not consolidating their efforts to address social issues in society.

Họ không đang củng cố nỗ lực để giải quyết các vấn đề xã hội.

Are organizations consolidating their initiatives for better social impact this year?

Các tổ chức có đang củng cố sáng kiến của họ để có tác động xã hội tốt hơn không?

03

Để kết hợp một số thứ thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn.

To combine a number of things into a single more effective or coherent whole.

Ví dụ

The community is consolidating resources to support local families in need.

Cộng đồng đang hợp nhất nguồn lực để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

They are not consolidating efforts to address social issues effectively.

Họ không đang hợp nhất nỗ lực để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Are we consolidating our activities to improve community engagement this year?

Chúng ta có đang hợp nhất các hoạt động để cải thiện sự tham gia của cộng đồng năm nay không?

Dạng động từ của Consolidating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consolidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consolidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consolidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consolidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consolidating

Consolidating (Adjective)

01

Dẫn đến một thực thể mạnh mẽ và gắn kết hơn.

Resulting in a stronger and more coherent entity.

Ví dụ

The community center is consolidating resources for better social support programs.

Trung tâm cộng đồng đang hợp nhất nguồn lực để hỗ trợ xã hội tốt hơn.

The new policies are not consolidating efforts to improve community relations.

Các chính sách mới không hợp nhất nỗ lực để cải thiện quan hệ cộng đồng.

Are the local organizations consolidating their efforts for social justice initiatives?

Các tổ chức địa phương có đang hợp nhất nỗ lực cho các sáng kiến công bằng xã hội không?

02

Đặc trưng bởi sự hợp nhất.

Characterized by consolidation.

Ví dụ

The consolidating community efforts improved local engagement in social issues.

Những nỗ lực cộng đồng hợp nhất đã cải thiện sự tham gia địa phương vào các vấn đề xã hội.

The consolidating approach did not address all social concerns effectively.

Cách tiếp cận hợp nhất không giải quyết hiệu quả tất cả các mối quan tâm xã hội.

Are consolidating strategies important for enhancing social cohesion in cities?

Liệu các chiến lược hợp nhất có quan trọng để nâng cao sự gắn kết xã hội ở các thành phố không?

03

Phục vụ cho việc kết hợp hoặc thống nhất.

Serving to combine or unify.

Ví dụ

The community center is consolidating local resources for better support.

Trung tâm cộng đồng đang hợp nhất các nguồn lực địa phương để hỗ trợ tốt hơn.

They are not consolidating their efforts to help the homeless effectively.

Họ không đang hợp nhất nỗ lực của mình để giúp đỡ người vô gia cư hiệu quả.

Is the new program consolidating social services in our city?

Chương trình mới có đang hợp nhất các dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consolidating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In turn, when smarter students share information with their fellow students, it also helps them to the information that they have learned, which further improves their understanding also [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Consolidating

Không có idiom phù hợp