Bản dịch của từ Consolidating) trong tiếng Việt
Consolidating)
Verb

Consolidating)(Verb)
kənsˈɒlɪdˌeɪtɪŋ
ˈkɑnsəˈɫɪdətɪŋ
Ví dụ
02
Tăng cường sức mạnh hoặc độ vững chắc của một vật.
To make something physically stronger or more solid
Ví dụ
04
Để làm cho một thứ gì đó mạnh mẽ hơn về mặt vật lý hoặc vững chắc hơn.
To make something physically stronger or more solid
Ví dụ
05
Tăng cường vị thế hoặc quyền lực của ai đó
To strengthen ones position or power
Ví dụ
