Bản dịch của từ Consolidating trong tiếng Việt
Consolidating

Consolidating (Verb)
Để củng cố một vị trí hoặc quyền lực.
To strengthen a position or power.
The community is consolidating its efforts to reduce homelessness in 2023.
Cộng đồng đang củng cố nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
They are not consolidating their resources effectively for social projects.
Họ không củng cố tài nguyên của mình một cách hiệu quả cho các dự án xã hội.
Is the organization consolidating its influence in local social initiatives?
Tổ chức có đang củng cố ảnh hưởng của mình trong các sáng kiến xã hội địa phương không?
Để làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn về mặt thể chất.
To make something physically stronger or more solid.
Communities are consolidating their resources to support local businesses effectively.
Các cộng đồng đang củng cố nguồn lực để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
They are not consolidating their efforts to address social issues in society.
Họ không đang củng cố nỗ lực để giải quyết các vấn đề xã hội.
Are organizations consolidating their initiatives for better social impact this year?
Các tổ chức có đang củng cố sáng kiến của họ để có tác động xã hội tốt hơn không?
The community is consolidating resources to support local families in need.
Cộng đồng đang hợp nhất nguồn lực để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
They are not consolidating efforts to address social issues effectively.
Họ không đang hợp nhất nỗ lực để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are we consolidating our activities to improve community engagement this year?
Chúng ta có đang hợp nhất các hoạt động để cải thiện sự tham gia của cộng đồng năm nay không?
Dạng động từ của Consolidating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consolidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consolidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consolidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consolidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consolidating |
Consolidating (Adjective)
The community center is consolidating resources for better social support programs.
Trung tâm cộng đồng đang hợp nhất nguồn lực để hỗ trợ xã hội tốt hơn.
The new policies are not consolidating efforts to improve community relations.
Các chính sách mới không hợp nhất nỗ lực để cải thiện quan hệ cộng đồng.
Are the local organizations consolidating their efforts for social justice initiatives?
Các tổ chức địa phương có đang hợp nhất nỗ lực cho các sáng kiến công bằng xã hội không?
Đặc trưng bởi sự hợp nhất.
Characterized by consolidation.
The consolidating community efforts improved local engagement in social issues.
Những nỗ lực cộng đồng hợp nhất đã cải thiện sự tham gia địa phương vào các vấn đề xã hội.
The consolidating approach did not address all social concerns effectively.
Cách tiếp cận hợp nhất không giải quyết hiệu quả tất cả các mối quan tâm xã hội.
Are consolidating strategies important for enhancing social cohesion in cities?
Liệu các chiến lược hợp nhất có quan trọng để nâng cao sự gắn kết xã hội ở các thành phố không?
The community center is consolidating local resources for better support.
Trung tâm cộng đồng đang hợp nhất các nguồn lực địa phương để hỗ trợ tốt hơn.
They are not consolidating their efforts to help the homeless effectively.
Họ không đang hợp nhất nỗ lực của mình để giúp đỡ người vô gia cư hiệu quả.
Is the new program consolidating social services in our city?
Chương trình mới có đang hợp nhất các dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "consolidating" là động từ dạng hiện tại phân từ của "consolidate", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên chắc chắn hơn hoặc hợp nhất các yếu tố riêng lẻ thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ việc tăng cường vị thế tài chính hoặc hợp nhất doanh nghiệp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "consolidation" trong các khía cạnh như giáo dục và quản lý, nhấn mạnh vào việc kết hợp và tổ chức lại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa cũng thể hiện qua phối ngữ trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "consolidating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consolidare", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "solidare" có nghĩa là "làm cho chắc chắn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh kết hợp hoặc củng cố các yếu tố để tạo ra một hình thức thống nhất và vững bền. Trong ngữ cảnh hiện đại, "consolidating" thường chỉ hành động hợp nhất hoặc gia tăng sức mạnh của tổ chức, dữ liệu hoặc khái niệm, phản ánh sự trở về của ý nghĩa gốc về sự chắc chắn và ổn định.
Từ "consolidating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về các chiến lược phát triển hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và tài chính, liên quan đến việc hợp nhất, củng cố hoặc tăng cường một quá trình, tổ chức hoặc thông tin để đạt được hiệu quả cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
