Bản dịch của từ Constant struggle trong tiếng Việt

Constant struggle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constant struggle (Noun)

kˈɑnstənt stɹˈʌɡəl
kˈɑnstənt stɹˈʌɡəl
01

Một tình huống mà ai đó liên tục đối mặt với khó khăn hoặc thách thức.

A situation in which someone is continually faced with difficulties or challenges.

Ví dụ

Many people face a constant struggle to find affordable housing in cities.

Nhiều người phải đối mặt với cuộc chiến không ngừng để tìm nhà ở giá rẻ.

The constant struggle for equality affects many communities across the nation.

Cuộc đấu tranh không ngừng cho bình đẳng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn quốc.

Is the constant struggle for social justice worth the effort involved?

Liệu cuộc đấu tranh không ngừng cho công bằng xã hội có xứng đáng với nỗ lực không?

02

Một nỗ lực liên tục để đạt được hoặc duy trì điều gì đó bất chấp trở ngại.

An ongoing effort to achieve or maintain something despite obstacles.

Ví dụ

Many families face a constant struggle for affordable housing in cities.

Nhiều gia đình phải đối mặt với cuộc chiến liên tục về nhà ở giá rẻ.

Not everyone understands the constant struggle of single parents today.

Không phải ai cũng hiểu cuộc chiến liên tục của các bậc phụ huynh đơn thân ngày nay.

Is the constant struggle for equality ever going to end?

Liệu cuộc chiến liên tục vì bình đẳng có bao giờ kết thúc không?

03

Hành động nỗ lực hoặc chiến đấu chống lại một đối thủ liên tục.

The act of striving or fighting against a continuous adversary.

Ví dụ

Many families face a constant struggle to afford basic necessities each month.

Nhiều gia đình phải đối mặt với cuộc chiến không ngừng để đủ nhu cầu cơ bản mỗi tháng.

The constant struggle for equality can be exhausting for activists.

Cuộc chiến không ngừng vì bình đẳng có thể khiến các nhà hoạt động kiệt sức.

Is the constant struggle for social justice worth the effort?

Liệu cuộc chiến không ngừng vì công lý xã hội có đáng giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constant struggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constant struggle

Không có idiom phù hợp