Bản dịch của từ Constant struggle trong tiếng Việt
Constant struggle

Constant struggle (Noun)
Một tình huống mà ai đó liên tục đối mặt với khó khăn hoặc thách thức.
A situation in which someone is continually faced with difficulties or challenges.
Many people face a constant struggle to find affordable housing in cities.
Nhiều người phải đối mặt với cuộc chiến không ngừng để tìm nhà ở giá rẻ.
The constant struggle for equality affects many communities across the nation.
Cuộc đấu tranh không ngừng cho bình đẳng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn quốc.
Is the constant struggle for social justice worth the effort involved?
Liệu cuộc đấu tranh không ngừng cho công bằng xã hội có xứng đáng với nỗ lực không?
Many families face a constant struggle for affordable housing in cities.
Nhiều gia đình phải đối mặt với cuộc chiến liên tục về nhà ở giá rẻ.
Not everyone understands the constant struggle of single parents today.
Không phải ai cũng hiểu cuộc chiến liên tục của các bậc phụ huynh đơn thân ngày nay.
Is the constant struggle for equality ever going to end?
Liệu cuộc chiến liên tục vì bình đẳng có bao giờ kết thúc không?
Many families face a constant struggle to afford basic necessities each month.
Nhiều gia đình phải đối mặt với cuộc chiến không ngừng để đủ nhu cầu cơ bản mỗi tháng.
The constant struggle for equality can be exhausting for activists.
Cuộc chiến không ngừng vì bình đẳng có thể khiến các nhà hoạt động kiệt sức.
Is the constant struggle for social justice worth the effort?
Liệu cuộc chiến không ngừng vì công lý xã hội có đáng giá không?
Cụm từ "constant struggle" đề cập đến một trạng thái liên tục đối đầu hoặc trải qua khó khăn, thử thách. Trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học, nó thường được sử dụng để mô tả nỗ lực không ngừng nhằm đạt được một mục tiêu hoặc vượt qua chướng ngại vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng có thể có sự khác nhau trong sắc thái ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau.