Bản dịch của từ Constitutive trong tiếng Việt
Constitutive

Constitutive (Adjective)
The constitutive enzyme was always present in the social organism.
Enzyme constitutive luôn hiện diện trong cơ thể xã hội.
The constitutive system was vital for the social organism's survival.
Hệ thống constitutive quan trọng cho sự sống còn của cơ thể xã hội.
The constitutive nature of the enzyme ensured constant functionality in society.
Bản chất constitutive của enzyme đảm bảo tính liên tục trong xã hội.
Hình thành một phần hoặc thành phần của một cái gì đó.
Forming a part or constituent of something.
Family ties are constitutive of a strong community bond.
Mối liên kết gia đình là một phần cấu thành của mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
Shared values are constitutive elements in building social cohesion.
Những giá trị chung là các yếu tố cấu thành quan trọng trong việc xây dựng sự đoàn kết xã hội.
Trust is constitutive for fostering relationships within a society.
Niềm tin là yếu tố cấu thành quan trọng để phát triển mối quan hệ trong xã hội.
Family values are constitutive of a strong community.
Giá trị gia đình là cốt lõi của một cộng đồng mạnh mẽ.
Mutual respect is a constitutive element of social harmony.
Sự tôn trọng lẫn nhau là một yếu tố cấu thành của sự hài hòa xã hội.
Trust is constitutive in building lasting relationships within society.
Sự tin tưởng là quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững trong xã hội.
Từ "constitutive" được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, khoa học xã hội và pháp luật để chỉ những yếu tố, thành phần cấu thành ra một thực thể hay hệ thống nhất định. Từ này thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh cơ bản, không thể thiếu của một tổng thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với "constitutive", tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về luật pháp, chính trị và cấu trúc xã hội.
Từ "constitutive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constitutivus", kết hợp từ "constitutio", nghĩa là "thành lập" hay "cấu trúc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các yếu tố cần thiết cho sự hình thành hay tồn tại của một thực thể nào đó. Ngày nay, "constitutive" thường chỉ về những thành phần cơ bản hoặc nguyên tắc thiết yếu một cách có hệ thống trong lĩnh vực luật học, triết học và khoa học xã hội, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng.
Từ "constitutive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và luật, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố cấu tạo, định hình nên bản chất hoặc hệ thống của một khái niệm hoặc tổ chức. Từ này xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết phân tích, nơi việc bàn luận về cấu trúc và chức năng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



