Bản dịch của từ Constructiveness trong tiếng Việt
Constructiveness

Constructiveness (Noun)
Her constructiveness helped improve the community project significantly last year.
Tính xây dựng của cô ấy đã giúp cải thiện dự án cộng đồng năm ngoái.
The team's constructiveness did not address the social issues effectively.
Tính xây dựng của nhóm không giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
How does constructiveness impact social initiatives in your opinion?
Theo bạn, tính xây dựng ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội như thế nào?
Constructiveness (Adjective)
Her constructiveness in community projects helped many families in need.
Sự tích cực của cô ấy trong các dự án cộng đồng đã giúp nhiều gia đình.
The team's constructiveness did not improve during the last social event.
Sự tích cực của nhóm không cải thiện trong sự kiện xã hội cuối cùng.
Is constructiveness important for building strong community relationships?
Liệu sự tích cực có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?
Họ từ
Tính xây dựng (constructiveness) là khái niệm dùng để chỉ chất lượng hoặc tinh thần tích cực trong việc đề xuất, phát triển và cải thiện ý tưởng hoặc giải pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, tính từ "constructive" thường được sử dụng để mô tả phản hồi hoặc phê bình mang tính chất xây dựng, nhằm mục đích giúp đỡ hoặc cải thiện hơn là chỉ trích.
Từ "constructiveness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "construere", có nghĩa là "xây dựng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 và mang theo ý nghĩa tích cực, liên quan đến việc tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó, chủ yếu trong các lĩnh vực tư duy và giao tiếp. Mối liên hệ giữa giai đoạn lịch sử này với ý nghĩa hiện tại nằm ở sự nhấn mạnh vào khả năng xây dựng và phát triển tư duy tích cực trong các mối quan hệ và tình huống khác nhau.
Từ "constructiveness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng các thuật ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, từ này thường được dùng để chỉ tính chất xây dựng trong phản hồi hoặc đánh giá. Trong các bối cảnh khác, "constructiveness" thường xuất hiện trong các thảo luận về môi trường làm việc tích cực hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp