Bản dịch của từ Constructiveness trong tiếng Việt

Constructiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructiveness (Noun)

kənstɹkˈʌstənvz
kənstɹkˈʌstənvz
01

Chất lượng hữu ích, tích cực và hữu ích trong việc gây ra tình huống tốt hoặc cải thiện.

The quality of being helpful positive and useful in causing good or improving situations.

Ví dụ

Her constructiveness helped improve the community project significantly last year.

Tính xây dựng của cô ấy đã giúp cải thiện dự án cộng đồng năm ngoái.

The team's constructiveness did not address the social issues effectively.

Tính xây dựng của nhóm không giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

How does constructiveness impact social initiatives in your opinion?

Theo bạn, tính xây dựng ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội như thế nào?

Constructiveness (Adjective)

kənstɹkˈʌstənvz
kənstɹkˈʌstənvz
01

Thể hiện khuynh hướng hoặc sự sẵn sàng làm việc chăm chỉ hoặc cung cấp hỗ trợ.

Showing an inclination or willingness to work hard or provide support.

Ví dụ

Her constructiveness in community projects helped many families in need.

Sự tích cực của cô ấy trong các dự án cộng đồng đã giúp nhiều gia đình.

The team's constructiveness did not improve during the last social event.

Sự tích cực của nhóm không cải thiện trong sự kiện xã hội cuối cùng.

Is constructiveness important for building strong community relationships?

Liệu sự tích cực có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constructiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constructiveness

Không có idiom phù hợp