Bản dịch của từ Consubstantiate trong tiếng Việt
Consubstantiate

Consubstantiate (Verb)
The community aims to consubstantiate their efforts for social justice.
Cộng đồng hướng tới việc hợp nhất nỗ lực vì công bằng xã hội.
They do not consubstantiate their values with those of the corporation.
Họ không hợp nhất giá trị của mình với giá trị của công ty.
How can we consubstantiate diverse cultures in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể hợp nhất các nền văn hóa đa dạng trong xã hội?
Consubstantiate (Noun)
Many Christians believe in consubstantiation during their communion service.
Nhiều tín đồ Kitô giáo tin vào sự đồng thể trong buổi lễ truyền phép.
Some people do not accept consubstantiation in their religious practices.
Một số người không chấp nhận sự đồng thể trong các thực hành tôn giáo.
Is consubstantiation a common belief among various Christian denominations?
Liệu sự đồng thể có phải là niềm tin phổ biến giữa các giáo phái Kitô giáo không?
Họ từ
Từ "consubstantiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "có chung bản thể" hay "cùng tồn tại trong một bản chất". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tôn giáo để chỉ mối quan hệ giữa hai hay nhiều thực thể mà trong đó chúng chia sẻ một bản chất hoặc tồn tại đồng thời. Theo American English, "consubstantiate" thường được viết và phát âm giống nhau như trong British English, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "consubstantiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và từ "substantia" (có nghĩa là "thực chất" hay "bản chất"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 17 trong bối cảnh triết học và thần học, diễn tả sự kết hợp của hai thực thể trong cùng một bản chất hoặc thực tại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự đồng nhất trong bản chất giữa các đối tượng, thể hiện rõ nét trong các luận cứ triết học và thần học truyền thống.
Từ "consubstantiate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu vì nó thuộc về chuyên ngành triết học và thần học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đồng nhất hoặc mối quan hệ giữa hai thực thể, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bản chất của Chúa trong Kitô giáo. Do tính chất chuyên môn, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp