Bản dịch của từ Consumer price index trong tiếng Việt

Consumer price index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer price index (Noun)

kənsˈumɚ pɹˈaɪs ˈɪndɛks
kənsˈumɚ pɹˈaɪs ˈɪndɛks
01

Một chỉ số đo lường giá trung bình có trọng số của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, chẳng hạn như vận chuyển, thực phẩm và chăm sóc y tế.

A measure that examines the weighted average of prices of a basket of consumer goods and services, such as transportation, food, and medical care.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để đánh giá các thay đổi giá liên quan đến chi phí sinh hoạt.

Used to assess price changes associated with the cost of living.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số kinh tế phản ánh sức mua của đồng tiền và mức độ lạm phát.

An economic indicator that reflects the purchasing power of currency and inflation levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer price index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer price index

Không có idiom phù hợp