Bản dịch của từ Consumer price index trong tiếng Việt

Consumer price index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer price index(Noun)

kənsˈumɚ pɹˈaɪs ˈɪndɛks
kənsˈumɚ pɹˈaɪs ˈɪndɛks
01

Một chỉ số đo lường giá trung bình có trọng số của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, chẳng hạn như vận chuyển, thực phẩm và chăm sóc y tế.

A measure that examines the weighted average of prices of a basket of consumer goods and services, such as transportation, food, and medical care.

Ví dụ
02

Được sử dụng để đánh giá các thay đổi giá liên quan đến chi phí sinh hoạt.

Used to assess price changes associated with the cost of living.

Ví dụ
03

Một chỉ số kinh tế phản ánh sức mua của đồng tiền và mức độ lạm phát.

An economic indicator that reflects the purchasing power of currency and inflation levels.

Ví dụ