Bản dịch của từ Consumer stimulant trong tiếng Việt

Consumer stimulant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer stimulant (Noun)

kənsˈumɚ stˈɪmjələnt
kənsˈumɚ stˈɪmjələnt
01

Một chất kích thích làm tăng sự quan tâm hoặc hứng thú của người tiêu dùng.

A substance that arouses or increases consumer interest or excitement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sản phẩm hoặc chiến thuật tiếp thị được thiết kế để tăng cường hành vi mua sắm của người tiêu dùng.

A product or marketing tactic designed to enhance consumer purchasing behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tác nhân thúc đẩy nhu cầu trên thị trường bằng cách kích thích ham muốn hoặc nhu cầu của người tiêu dùng.

An agent that drives demand in the market by stimulating consumer desires or needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer stimulant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer stimulant

Không có idiom phù hợp