Bản dịch của từ Contingency table trong tiếng Việt

Contingency table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contingency table(Noun)

kntˈɪndʒnsi tˈeɪbl
kntˈɪndʒnsi tˈeɪbl
01

Một loại bảng ở định dạng ma trận hiển thị phân phối tần số của các biến.

A type of table in a matrix format that displays the frequency distribution of variables.

Ví dụ
02

Một công cụ thống kê được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến phân loại.

A statistical tool used to analyze the relationship between two categorical variables.

Ví dụ
03

Một bảng cho thấy tất cả các kết quả có thể của một thí nghiệm xác suất theo một hình thức có tổ chức.

A table that shows all possible outcomes of a probability experiment in an organized form.

Ví dụ