Bản dịch của từ Contingency table trong tiếng Việt
Contingency table

Contingency table (Noun)
Một loại bảng ở định dạng ma trận hiển thị phân phối tần số của các biến.
A type of table in a matrix format that displays the frequency distribution of variables.
The contingency table shows how many people prefer coffee over tea.
Bảng phân phối cho thấy có bao nhiêu người thích cà phê hơn trà.
Many researchers do not use a contingency table for social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng bảng phân phối cho các nghiên cứu xã hội.
Does the contingency table include data on age and income levels?
Bảng phân phối có bao gồm dữ liệu về độ tuổi và mức thu nhập không?
Một công cụ thống kê được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến phân loại.
A statistical tool used to analyze the relationship between two categorical variables.
The researcher created a contingency table to analyze survey responses.
Nhà nghiên cứu đã tạo bảng phân loại để phân tích câu trả lời khảo sát.
A contingency table does not always show clear relationships between variables.
Bảng phân loại không phải lúc nào cũng cho thấy mối quan hệ rõ ràng giữa các biến.
Can you explain how to interpret a contingency table in social studies?
Bạn có thể giải thích cách diễn giải bảng phân loại trong nghiên cứu xã hội không?
Một bảng cho thấy tất cả các kết quả có thể của một thí nghiệm xác suất theo một hình thức có tổ chức.
A table that shows all possible outcomes of a probability experiment in an organized form.
The contingency table shows the relationship between income and education level.
Bảng phân phối xác suất cho thấy mối quan hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn.
A contingency table does not include irrelevant data for social studies.
Bảng phân phối xác suất không bao gồm dữ liệu không liên quan cho nghiên cứu xã hội.
Can you explain how to create a contingency table for surveys?
Bạn có thể giải thích cách tạo bảng phân phối xác suất cho khảo sát không?