Bản dịch của từ Continuous coil trong tiếng Việt

Continuous coil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuous coil (Noun)

kəntˈɪnjuəs kˈɔɪl
kəntˈɪnjuəs kˈɔɪl
01

Một cuộn dây được hình thành liên tục mà không bị gián đoạn trong quá trình cuốn.

A coil that is formed without interruption in the winding process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại cuộn dây được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và sản xuất để hỗ trợ các quá trình như làm nóng hoặc tạo ra các trường điện từ.

A type of coil used in various engineering and manufacturing applications to facilitate processes such as heating or inducing electromagnetic fields.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đối tượng được tạo ra bằng cách cuốn một vật liệu liên tục thành hình xoắn ốc, thường được sử dụng trong lò xo hoặc các linh kiện điện.

An object made by winding a continuous material into a helical shape, often used in springs or electrical components.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Continuous coil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continuous coil

Không có idiom phù hợp