Bản dịch của từ Continuous coil trong tiếng Việt
Continuous coil
Noun [U/C]

Continuous coil (Noun)
kəntˈɪnjuəs kˈɔɪl
kəntˈɪnjuəs kˈɔɪl
01
Một cuộn dây được hình thành liên tục mà không bị gián đoạn trong quá trình cuốn.
A coil that is formed without interruption in the winding process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại cuộn dây được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và sản xuất để hỗ trợ các quá trình như làm nóng hoặc tạo ra các trường điện từ.
A type of coil used in various engineering and manufacturing applications to facilitate processes such as heating or inducing electromagnetic fields.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Continuous coil
Không có idiom phù hợp