Bản dịch của từ Contouring trong tiếng Việt
Contouring

Contouring (Noun)
Contouring is popular among makeup artists like NikkieTutorials on YouTube.
Kỹ thuật tạo khối rất phổ biến trong giới nghệ sĩ trang điểm như NikkieTutorials trên YouTube.
Many people do not know how to contour their faces properly.
Nhiều người không biết cách tạo khối trên mặt đúng cách.
Is contouring necessary for everyday makeup in social settings?
Tạo khối có cần thiết cho trang điểm hàng ngày trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Contouring là một kỹ thuật trang điểm nhằm tạo hình và định hình cho khuôn mặt bằng cách sử dụng các sắc thái khác nhau, thường là kem hoặc phấn, để tạo ra độ sâu và chiều kích. Kỹ thuật này phổ biến trong cộng đồng làm đẹp, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây. Trong tiếng Anh, từ "contouring" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong các sản phẩm và phương pháp được sử dụng trong từng khu vực.
Từ "contouring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "contourare", nghĩa là "vẽ đường viền". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được chuyển thành "contour", ám chỉ đến hình dáng hoặc đường nét của một đối tượng. Trong nghệ thuật trang điểm hiện đại, "contouring" đề cập đến kỹ thuật làm nổi bật và tạo đường nét trên khuôn mặt, kết nối chặt chẽ với khái niệm về hình dạng và sự tương phản, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc "vẽ đường viền".
Từ "contouring" thường được sử dụng trong bối cảnh mỹ phẩm và trang điểm, phản ánh các kỹ thuật tạo hình cho khuôn mặt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về làm đẹp hoặc xu hướng thời trang. Ở các ngữ cảnh khác, "contouring" cũng đề cập đến việc xác định hình dạng, bố cục trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế, cho thấy sự linh hoạt của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp