Bản dịch của từ Contouring trong tiếng Việt

Contouring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contouring(Noun)

kˈɑntɚɨŋ
kˈɑntɚɨŋ
01

Kỹ thuật hoặc cách sử dụng trang điểm, thường là kem nền hoặc phấn tạo khối, nhằm làm nổi bật hoặc tôn lên hình dáng hoặc cấu trúc của khuôn mặt.

The technique or practice of using makeup typically foundation or bronzer in such a way as to accentuate or enhance the shape or structure of the face.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ