Bản dịch của từ Contouring trong tiếng Việt

Contouring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contouring (Noun)

kˈɑntɚɨŋ
kˈɑntɚɨŋ
01

Kỹ thuật hoặc cách sử dụng trang điểm, thường là kem nền hoặc phấn tạo khối, nhằm làm nổi bật hoặc tôn lên hình dáng hoặc cấu trúc của khuôn mặt.

The technique or practice of using makeup typically foundation or bronzer in such a way as to accentuate or enhance the shape or structure of the face.

Ví dụ

Contouring is popular among makeup artists like NikkieTutorials on YouTube.

Kỹ thuật tạo khối rất phổ biến trong giới nghệ sĩ trang điểm như NikkieTutorials trên YouTube.

Many people do not know how to contour their faces properly.

Nhiều người không biết cách tạo khối trên mặt đúng cách.

Is contouring necessary for everyday makeup in social settings?

Tạo khối có cần thiết cho trang điểm hàng ngày trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contouring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contouring

Không có idiom phù hợp