Bản dịch của từ Contract cost trong tiếng Việt
Contract cost
Noun [U/C]

Contract cost (Noun)
kˈɑntɹˌækt kˈɑst
kˈɑntɹˌækt kˈɑst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Số tiền được các bên liên quan trong một thỏa thuận hợp đồng đồng ý để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
The amount agreed upon by parties involved in a contractual agreement for the provision of goods or services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contract cost
Không có idiom phù hợp