Bản dịch của từ Convenience sample trong tiếng Việt

Convenience sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convenience sample(Noun)

kənvˈinjəns sˈæmpəl
kənvˈinjəns sˈæmpəl
01

Một loại phương pháp lấy mẫu không xác suất, trong đó các cá nhân được chọn dựa trên sự có sẵn dễ dàng và gần gũi với nhà nghiên cứu.

A type of non-probability sampling method where individuals are selected based on their easy availability and proximity to the researcher.

Ví dụ
02

Một mẫu bao gồm các cá nhân dễ dàng tiếp cận hoặc lấy mẫu, thay vì một mẫu đại diện.

A sample that consists of individuals who are easiest to reach or sample, rather than a representative sample.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong nghiên cứu hoặc khảo sát vì nhanh chóng và chi phí thấp, nhưng có thể dẫn đến kết quả thiên lệch.

Often used in research or surveys as it is quick and inexpensive, but may lead to biased results.

Ví dụ