Bản dịch của từ Convenience sample trong tiếng Việt
Convenience sample
Noun [U/C]

Convenience sample (Noun)
kənvˈinjəns sˈæmpəl
kənvˈinjəns sˈæmpəl
01
Một loại phương pháp lấy mẫu không xác suất, trong đó các cá nhân được chọn dựa trên sự có sẵn dễ dàng và gần gũi với nhà nghiên cứu.
A type of non-probability sampling method where individuals are selected based on their easy availability and proximity to the researcher.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mẫu bao gồm các cá nhân dễ dàng tiếp cận hoặc lấy mẫu, thay vì một mẫu đại diện.
A sample that consists of individuals who are easiest to reach or sample, rather than a representative sample.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Convenience sample
Không có idiom phù hợp