Bản dịch của từ Convergent thinking trong tiếng Việt
Convergent thinking

Convergent thinking (Noun)
Convergent thinking helps groups find solutions to social issues effectively.
Suy nghĩ hội tụ giúp các nhóm tìm giải pháp cho vấn đề xã hội hiệu quả.
Many people do not understand convergent thinking in social discussions.
Nhiều người không hiểu suy nghĩ hội tụ trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can convergent thinking improve our approach to social challenges?
Suy nghĩ hội tụ có thể cải thiện cách tiếp cận của chúng ta với thách thức xã hội như thế nào?
Convergent thinking (Phrase)
Convergent thinking helps solve social issues like poverty and education.
Suy nghĩ hội tụ giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Convergent thinking does not ignore diverse opinions in community discussions.
Suy nghĩ hội tụ không bỏ qua các ý kiến đa dạng trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
How does convergent thinking improve teamwork in social projects?
Suy nghĩ hội tụ cải thiện teamwork trong các dự án xã hội như thế nào?
"Convergent thinking" là một quá trình tư duy nhằm tìm ra một giải pháp duy nhất cho một vấn đề cụ thể thông qua việc phân tích và tổng hợp thông tin hiện có. Khái niệm này thường được đối lập với "tư duy phân tán" (divergent thinking), trong đó nhiều ý tưởng khác nhau được phát triển. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, tư duy hội tụ được coi là kỹ năng thiết yếu trong việc giải quyết vấn đề, thường được áp dụng trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn.
Khái niệm "convergent thinking" xuất phát từ tiếng La-tinh "convergere", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "tập trung lại". Từ này phản ánh quá trình tư duy mà trong đó người ta thu hẹp các lựa chọn và tìm ra giải pháp duy nhất cho một vấn đề cụ thể. Trong lịch sử, "convergent thinking" đã phát triển từ lý thuyết tư duy sáng tạo và thường được so sánh với "divergent thinking" để nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự phân tích và logic trong việc giải quyết bài toán.
Tư duy hội tụ (convergent thinking) là khái niệm thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thường yêu cầu ứng viên phát triển ý tưởng một cách logic và có hệ thống. Từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh tâm lý học và giáo dục, đặc biệt khi thảo luận về kỹ năng giải quyết vấn đề và sáng tạo. Tư duy hội tụ được áp dụng trong môi trường học thuật, nghiên cứu và các lĩnh vực yêu cầu phân tích thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp